Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-12-29
# & Interlocking concrete for building (1 square meter = 1 tile). New 100%. # & VN; #&Gạch bê tông để xây dựng( 1 mét vuông = 1 tấm gạch). Hàng mới 100%.#&VN
# & Interlocking concrete for building (1 square meter = 1 tile). New 100%. # & VN; #&Gạch bê tông để xây dựng( 1 mét vuông = 1 tấm gạch). Hàng mới 100%.#&VN
CONG TY TNHH CN NL SYSTECH
CONG TY TNHH MOLEX VN
156,288
KG
25
MTK
2,708
USD
2020-12-29
# & Wastewater treatment tank concrete brick (1 meter = 1 tile). New 100%. # & VN; #&Bể xử lý nước thải được xây bằng gạch bê tông( 1 Mét = 1 tấm gạch). Hàng mới 100%.#&VN
# & Wastewater treatment tank concrete brick (1 meter = 1 tile). New 100%. # & VN; #&Bể xử lý nước thải được xây bằng gạch bê tông( 1 Mét = 1 tấm gạch). Hàng mới 100%.#&VN
CONG TY TNHH CN NL SYSTECH
CONG TY TNHH MOLEX VN
156,288
KG
175
MTQ
26,540
USD
2021-10-18
2R6031200014 # & Natural Gas NG (2500.25 MMBTU = 9308.33 m3); DG: 106,394,920034 VND, this quantity is closed to September 30, 2021. 100% new;2R6031200014#&Khí tự nhiên NG (2500.25 MMBTU = 9308.33 M3); ĐG:106,394.920034 VNĐ, số lượng này được chốt đến 30/09/2021. Mới 100%
2R6031200014 # & Natural Gas NG (2500.25 MMBTU = 9308.33 m3); DG: 106,394,920034 VND, this quantity is closed to September 30, 2021. 100% new;2R6031200014#&Khí tự nhiên NG (2500.25 MMBTU = 9308.33 M3); ĐG:106,394.920034 VNĐ, số lượng này được chốt đến 30/09/2021. Mới 100%
KHO CTY TNHH NL SOJITZ OSAKA GAS
KHO DN CHE XUAT NITORI VN-CN BRVT
43,749
KG
9,308
MTQ
43,526
USD
2021-07-09
2R6031200014 # & Natural Gas NG (1744.25 MMBTU = 6977.99 m3); DG: 82355,064281 VND. 100% new;2R6031200014#&Khí tự nhiên NG (1744.25 MMBTU = 6977.99 M3); ĐG:82355.064281 VNĐ. Mới 100%
2R6031200014 # & Natural Gas NG (1744.25 MMBTU = 6977.99 m3); DG: 82355,064281 VND. 100% new;2R6031200014#&Khí tự nhiên NG (1744.25 MMBTU = 6977.99 M3); ĐG:82355.064281 VNĐ. Mới 100%
KHO CTY TNHH NL SOJITZ OSAKA GAS
KHO DN CHE XUAT NITORI VN-CN BRVT
32,797
KG
6,978
MTQ
25,033
USD
2022-03-17
2R6031200014 # & Natural Gas (3358.09 MMBTU = 12184.02 m3); DG: 125226,72993 VND, this quantity is closed until February 28, 2022. 100% new;2R6031200014#&Khí tự nhiên NG (3358.09 MMBTU = 12184.02 M3); ĐG: 125226.72993 VNĐ, số lượng này được chốt đến ngày 28/02/2022. Mới 100%
2R6031200014 # & Natural Gas (3358.09 MMBTU = 12184.02 m3); DG: 125226,72993 VND, this quantity is closed until February 28, 2022. 100% new;2R6031200014#&Khí tự nhiên NG (3358.09 MMBTU = 12184.02 M3); ĐG: 125226.72993 VNĐ, số lượng này được chốt đến ngày 28/02/2022. Mới 100%
KHO CTY TNHH NL SOJITZ OSAKA GAS
KHO DN CHE XUAT NITORI VN-CN BRVT
57,265
KG
12,184
MTQ
66,798
USD
2020-03-09
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%;Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Ethylene, propylene, butylene and butadiene: Other;石油气和其他气态烃:液化:乙烯,丙烯,丁烯和丁二烯:其他
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%;Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Ethylene, propylene, butylene and butadiene: Other;石油气和其他气态烃:液化:乙烯,丙烯,丁烯和丁二烯:其他
AN PHU
GETAC PRECISION TECHNOLOGY VN
***
KG
85
TNE
60,833
USD
2020-04-10
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%;Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Ethylene, propylene, butylene and butadiene: Other;石油气和其他气态烃:液化:乙烯,丙烯,丁烯和丁二烯:其他
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%;Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Ethylene, propylene, butylene and butadiene: Other;石油气和其他气态烃:液化:乙烯,丙烯,丁烯和丁二烯:其他
AN PHU
GETAC PRECISION TECHNOLOGY VN
***
KG
98
TNE
62,298
USD
2020-02-24
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%;Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Ethylene, propylene, butylene and butadiene: Other;石油气和其他气态烃:液化:乙烯,丙烯,丁烯和丁二烯:其他
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), hàng mới 100%;Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons: Liquefied: Ethylene, propylene, butylene and butadiene: Other;石油气和其他气态烃:液化:乙烯,丙烯,丁烯和丁二烯:其他
AN PHU
GETAC PRECISION TECHNOLOGY VN
***
KG
89,660
KGM
65,298
USD
2021-11-10
SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16,800
PCE
8,871
USD
2022-04-04
Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8,000
PCE
4,512
USD