Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-27
3s.002Fe.111 #& tin-plated steel, shielding, cover, RF 6G, Top, Saqa-L2. Size 45.20*30.65*1.85mm. 100%new products, code 3s.002fe.111;3S.002FE.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, RF 6G, TOP,SAQA-L2. Kích thước 45.20*30.65*1.85mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FE.111
3s.002Fe.111 #& tin-plated steel, shielding, cover, RF 6G, Top, Saqa-L2. Size 45.20*30.65*1.85mm. 100%new products, code 3s.002fe.111;3S.002FE.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, RF 6G, TOP,SAQA-L2. Kích thước 45.20*30.65*1.85mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FE.111
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2,913
KG
1,260
PCE
72
USD
2022-06-27
6B.SSAR6.002 #& Tin-plated steel, cover, shielding, CPU, Top, Assy, SAR6-L1. Size 65.01*64.74*2.95mm. 100%new products, code 6b.ssar6.002;6B.SSAR6.002#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, COVER, SHIELDING,CPU, TOP, ASSY,SAR6-L1. Kích thước 65.01*64.74*2.95mm. Hàng mới 100%, Code 6B.SSAR6.002
6B.SSAR6.002 #& Tin-plated steel, cover, shielding, CPU, Top, Assy, SAR6-L1. Size 65.01*64.74*2.95mm. 100%new products, code 6b.ssar6.002;6B.SSAR6.002#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, COVER, SHIELDING,CPU, TOP, ASSY,SAR6-L1. Kích thước 65.01*64.74*2.95mm. Hàng mới 100%, Code 6B.SSAR6.002
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2,913
KG
3,150
PCE
914
USD
2022-06-27
3S.002FH.111 #& Tin-plated steel, shielding, cover, AQR Power, SAQA-L2. Size 18.24*16.60*2.30mm. 100%new products, code 3s.002fh.111;3S.002FH.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, AQR POWER,SAQA-L2. Kích thước 18.24*16.60*2.30mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FH.111
3S.002FH.111 #& Tin-plated steel, shielding, cover, AQR Power, SAQA-L2. Size 18.24*16.60*2.30mm. 100%new products, code 3s.002fh.111;3S.002FH.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, AQR POWER,SAQA-L2. Kích thước 18.24*16.60*2.30mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FH.111
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2,913
KG
3,920
PCE
136
USD
2022-06-27
3S.002FK.111 #& Tin-plated steel, shielding, cover, Back, B2B, SAQA-L2. Size 29.63*19.24*2.30mm. 100%new products, code 3s.002fk.111;3S.002FK.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, BACK, B2B,SAQA-L2. Kích thước 29.63*19.24*2.30mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FK.111
3S.002FK.111 #& Tin-plated steel, shielding, cover, Back, B2B, SAQA-L2. Size 29.63*19.24*2.30mm. 100%new products, code 3s.002fk.111;3S.002FK.111#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, SHIELDING,COVER, BACK, B2B,SAQA-L2. Kích thước 29.63*19.24*2.30mm. Hàng mới 100%, Code 3S.002FK.111
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2,913
KG
2,730
PCE
99
USD
2022-06-27
6B.SSAR6.001 #& Tin-plated steel, cover, shielding, RF IC, Top, Assy, SAR6-L1. Size 47.88*34.26*2.85mm. 100%new products, code 6b.ssar6.001;6B.SSAR6.001#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, COVER, SHIELDING,RF IC, TOP, ASSY,SAR6-L1. Kích thước 47.88*34.26*2.85mm. Hàng mới 100%, Code 6B.SSAR6.001
6B.SSAR6.001 #& Tin-plated steel, cover, shielding, RF IC, Top, Assy, SAR6-L1. Size 47.88*34.26*2.85mm. 100%new products, code 6b.ssar6.001;6B.SSAR6.001#&Tấm chắn bằng thép mạ thiếc, COVER, SHIELDING,RF IC, TOP, ASSY,SAR6-L1. Kích thước 47.88*34.26*2.85mm. Hàng mới 100%, Code 6B.SSAR6.001
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
2,913
KG
3,150
PCE
490
USD
2022-06-24
3S.SAQAL.00P #& shielding shield, cover, 10g, saqa-L1. 100%new products, code 3s.saqal.00p, size 26.60*26.60*2.25mm;3S.SAQAL.00P#&Tấm chắn bằng thép SHIELDING,, COVER, 10G,SAQA-L1. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00P, kích thước 26.60*26.60*2.25mm
3S.SAQAL.00P #& shielding shield, cover, 10g, saqa-L1. 100%new products, code 3s.saqal.00p, size 26.60*26.60*2.25mm;3S.SAQAL.00P#&Tấm chắn bằng thép SHIELDING,, COVER, 10G,SAQA-L1. Hàng mới 100%, Code 3S.SAQAL.00P, kích thước 26.60*26.60*2.25mm
CTY TNHH CONG NGHE CHINH XAC JFS VN
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
1,424
KG
7,800
PCE
378
USD
2021-10-28
19 / EMB K-11002B-1601 # & roll plastic container, K-11002B-1601, 1 roll consisting of 1050 small trays, 100% new goods;19/EMB K-11002B-1601#&Khay đựng bằng nhựa dạng cuộn, K-11002B-1601, 1 cuộn gồm 1050 khay nhỏ, hàng mới 100%
19 / EMB K-11002B-1601 # & roll plastic container, K-11002B-1601, 1 roll consisting of 1050 small trays, 100% new goods;19/EMB K-11002B-1601#&Khay đựng bằng nhựa dạng cuộn, K-11002B-1601, 1 cuộn gồm 1050 khay nhỏ, hàng mới 100%
CT TNHH CONG NGHE CHINH XAC SHENHAO
DIEN TU IRISO VN
1,853
KG
60
ROL
212
USD
2021-09-08
Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)
Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
79,290
KG
74,290
KGM
11,425
USD
2021-09-08
Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
58,230
KG
15,550
KGM
683
USD
2021-09-08
Wire scrap paper (arising in the production process, the impurity rate does not exceed 5% of the mass);Dây giấy phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
Wire scrap paper (arising in the production process, the impurity rate does not exceed 5% of the mass);Dây giấy phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng)
CONG TY TNHH FUYU PRECISION
CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH
62,680
KG
900
KGM
99
USD