Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-04-19
02160422Sold more;02160422SOLDERCTL#&Phế liệu thiếc hàn (Phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
02160422Sold more;02160422SOLDERCTL#&Phế liệu thiếc hàn (Phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
CTY TNHH CANON VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
1,144
KG
269
KGM
5,891
USD
2022-01-10
02050122solderca # & welded tin scrap (recovered scrap from consumer goods);02050122SOLDERCTL#&Phế liệu thiếc hàn (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
02050122solderca # & welded tin scrap (recovered scrap from consumer goods);02050122SOLDERCTL#&Phế liệu thiếc hàn (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
CTY TNHH CANON VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
4,432
KG
861
KGM
18,852
USD
2021-01-22
02210121SOLDERDROSSCTL # & scrap of tin solder (scrap recovery from consumables);02210121SOLDERDROSSCTL#&Phế liệu thiếc hàn (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
02210121SOLDERDROSSCTL # & scrap of tin solder (scrap recovery from consumables);02210121SOLDERDROSSCTL#&Phế liệu thiếc hàn (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng)
CTY TNHH CANON VIET NAM
CONG TY TNHH MATSUDA SANGYO ( VN)
835
KG
180
KGM
1,622
USD
2022-05-27
Iron and steel scrap (scrap and alloy debris recovered during the production process- in the loss rate. The proportion of other impurities must not exceed 5%;Phế liệu sắt, thép (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
Iron and steel scrap (scrap and alloy debris recovered during the production process- in the loss rate. The proportion of other impurities must not exceed 5%;Phế liệu sắt, thép (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất- trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng)
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG VIETXUAN MOI
32,090
KG
30,000
KGM
9,187
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD
2021-12-13
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
P0100245-02 # & plastic labels, KT: 42.92 * 73.48mm, roll form, 100% new;P0100245-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 42.92*73.48mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
6,416
PCE
78
USD
2021-12-13
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101396-02 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101396-02#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
5
PCE
***
USD
2021-12-13
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
P0101930-00 # & plastic labels, KT: 56.3 * 18mm, roll form, 100% new;P0101930-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 56.3*18mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
1
PCE
***
USD
2021-12-13
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
P0103959-00 # & plastic labels, KT: 71x40mm, roll form, 100% new;P0103959-00#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 71x40mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
80
PCE
1
USD