Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-07-17
FDP002 # & H & M.RT-01-DTS..Speed paper labels .... 100% new;FDP002#&Nhãn giấy H&M.RT-01-DTS..SPEED....mới 100%
FDP002 # & H & M.RT-01-DTS..Speed paper labels .... 100% new;FDP002#&Nhãn giấy H&M.RT-01-DTS..SPEED....mới 100%
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH HONG KONG RISE SUN VN
152
KG
79,060
PCE
5,517
USD
2022-05-21
FL029#& RFID Paper Label (Smart Card) with paper card printed inside with alarm -paper label RFID HT00189AD -US, (40x100) mm, no brand, serving the production of garments. 100% new;FL029#&Nhãn giấy RFID (Thẻ thông minh) thẻ bằng giấy loại đã in bên trong có gắn chíp báo động -Paper label RFID HT00189AD-US, (40x100)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
FL029#& RFID Paper Label (Smart Card) with paper card printed inside with alarm -paper label RFID HT00189AD -US, (40x100) mm, no brand, serving the production of garments. 100% new;FL029#&Nhãn giấy RFID (Thẻ thông minh) thẻ bằng giấy loại đã in bên trong có gắn chíp báo động -Paper label RFID HT00189AD-US, (40x100)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
CTY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CT GAIN LUCKY
535
KG
26,990
PCE
1,487
USD
2022-06-27
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-BKS001-2IC ......., code 4-232327-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-BKS001-2IC......., mã 4-232327-23X-00
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-BKS001-2IC ......., code 4-232327-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-BKS001-2IC......., mã 4-232327-23X-00
CT TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
KHO CTY TNHH SX HMM ESQUEL VN-HB
175
KG
5,295
PCE
386
USD
2022-06-27
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-NAS001-2IC ......., code 4-232331-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-NAS001-2IC......., mã 4-232331-23X-00
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-NAS001-2IC ......., code 4-232331-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-NAS001-2IC......., mã 4-232331-23X-00
CT TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
KHO CTY TNHH SX HMM ESQUEL VN-HB
175
KG
912
PCE
66
USD
2020-11-18
HANGTAG LOOP STRING ( FOR SHOE MFGRING.)
HANGTAG LOOP STRING ( FOR SHOE MFGRING.)
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
***
KG
4
NOS
115
USD
2021-09-01
Tr000024 # & woven labels, used to paste in collar, SL00191AD-AL_XL, 100% new;TR000024#&Nhãn bằng vải dệt, dùng để dán ở cổ áo, SL00191AD-AL_XL, mới 100%
Tr000024 # & woven labels, used to paste in collar, SL00191AD-AL_XL, 100% new;TR000024#&Nhãn bằng vải dệt, dùng để dán ở cổ áo, SL00191AD-AL_XL, mới 100%
CN CTY AVERY DENNISON RIS VN TAI BN
KHO CONG TY TNHH PEONY
4
KG
1,572
PCE
36
USD
2020-08-04
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone
1
KG
2,548
Metre
122
USD
2020-08-03
Sub-Port of Mactan Int'l Airport
Mactan Economic Zone
***
KG
1
Metre
5
USD
2021-11-12
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
P0101814-00 # & plastic labels, rolls, KT: 20 * 30mm, 100% new;P0101814-00#&Tem nhãn bằng nhựa, dạng cuộn, kt: 20*30mm, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
3,469
KG
23,645
PCE
95
USD
2021-12-13
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
381042492 # & plastic labels, KT: 135 * 26mm, roll form, 100% new;381042492#&Tem nhãn bằng nhựa, kt: 135*26mm, dạng cuộn, mới 100%
CONG TY TNHH IN AN VIET HUY VN
CONG TY TNHH GREENWORKS ( VIET NAM)
4,504
KG
11
PCE
***
USD