Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-07
ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). New 100% _VGX1A479Z;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A479Z
ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). New 100% _VGX1A479Z;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A479Z
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2,635
KG
400
PCE
172
USD
2022-01-07
ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). 100% new products _VGX1A582;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A582
ANV-0049 # & Pieces - Buffer with synthetic material (used to produce audio equipment - images). 100% new products _VGX1A582;ANV-0049#&Miếng - tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). Hàng mới 100%_VGX1A582
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION
CONG TY TNHH ANAM ELECTRONICS
2,635
KG
120
PCE
5
USD
2021-11-10
FN0006 # & PET TAPE 25 * 20mm;FN0006#&Miếng nhựa pet tape 25*20MM
FN0006 # & PET TAPE 25 * 20mm;FN0006#&Miếng nhựa pet tape 25*20MM
ATARIH PRECISION VN
SUMITOMO ELECTRIC
508
KG
500
PCE
5
USD
2021-07-20
TMNL110 # & Fabric transmission plate for printer, size 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000;TMNL110#&Tấm truyền dẫn điện bằng vải cho máy in , kích thước 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000
TMNL110 # & Fabric transmission plate for printer, size 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000;TMNL110#&Tấm truyền dẫn điện bằng vải cho máy in , kích thước 3.5 x 102 (mm) RC4-8041-000
CONG TY TNHH ATARIH PRECISION VN
CONG TY TNHH TENMA VIET NAM
252
KG
15,000
PCE
431
USD
2021-07-06
M-WTBX-01 # & excess ink container - Printer manufacturing components, photocopiers;M-WTBX-01#&Hộp đựng mực thừa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy
M-WTBX-01 # & excess ink container - Printer manufacturing components, photocopiers;M-WTBX-01#&Hộp đựng mực thừa - linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy
CONG TY TNHH TAKAHATA PRECISION VN
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
80,236
KG
384
PCE
1,348
USD
2022-06-25
Fata97da #& hook of water tank, iron (113x70x2.3 mm), 100% new;FATA97DA#&Móc của bình chứa nước, bằng sắt (113x70x2.3 mm), mới 100%
Fata97da #& hook of water tank, iron (113x70x2.3 mm), 100% new;FATA97DA#&Móc của bình chứa nước, bằng sắt (113x70x2.3 mm), mới 100%
KHO CTY HIROTA
KHO CTY BELMONT
1,845
KG
160
PCE
1,210
USD
2021-10-29
VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
VN150161-0180 # & steel transmission shaft (68.8 MMM long, 8 mm diameter) for valve recirculation of exhaust gas of cars (0180);VN150161-0180#&Trục truyền động bằng thép (dài 68.8 mmm , đường kính 8 mm) dùng cho van tái tuần hoàn khí thải của xe ô tô (0180)
KHO CTY TNHH HARIKI PRECISION VN
KHO CTY TNHH DENSO VN
4,594
KG
10,080
PCE
3,950
USD
2021-07-30
NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
NK316 stainless steel scrap (recovered scrap from the production process). The rate of impurities also mixed in the shipment is not more than 5% of the shipment volume;Phế liệu thép không gỉ NK316 (Phế liệu dạng vụn thu hồi từ quá trình sản xuất). Tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng lô hàng
CTY TNHH MITSUI PRECISION VN
CONG TY TNHH NOHARA - ITC VIET NAM
8,982
KG
1,535
KGM
1,872
USD
2021-07-26
PT0V3A # & reinforced silver alloy (1 plate = 12 pcs) Code PT0V3A;PT0V3A#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc (1 tấm= 12 chiếc) mã PT0V3A
PT0V3A # & reinforced silver alloy (1 plate = 12 pcs) Code PT0V3A;PT0V3A#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc (1 tấm= 12 chiếc) mã PT0V3A
CT TNHH HOKUYO PRECISION VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
133
KG
1,180
TAM
590
USD
2021-07-29
PT0SJB # & reinforced sheet with silver alloy code PT0SJB;PT0SJB#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc mã PT0SJB
PT0SJB # & reinforced sheet with silver alloy code PT0SJB;PT0SJB#&Tấm gia cố bằng hợp kim bạc mã PT0SJB
CT TNHH HOKUYO PRECISION VIET NAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
86
KG
25,058
TAM
19,094
USD