Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-25
Scrap lead type 1 (scrap culling in the production process);Phế liệu chì loại 1 (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất)
Scrap lead type 1 (scrap culling in the production process);Phế liệu chì loại 1 (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất)
CONG TY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
10,590
KG
6,140
KGM
4,192
USD
2020-11-25
Scrap lead type 1 (scrap culling in the production process);Phế liệu chì loại 1 (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất)
Scrap lead type 1 (scrap culling in the production process);Phế liệu chì loại 1 (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất)
CONG TY SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
13,670
KG
5,710
KGM
3,898
USD
2021-01-11
Wood waste not agglomerated (excluded from production and business activities);Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh)
Wood waste not agglomerated (excluded from production and business activities);Phế liệu gỗ chưa đóng thành khối (bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh)
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIETNAM
CN CTY CPTM & DV KHO VAN PHU HUNG
28,450
KG
28,450
KGM
779
USD
2021-03-01
Scrap tin slag dust (shredded scrap piece of culling in the form of the production process);Phế liệu bụi xỉ thiếc (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất)
Scrap tin slag dust (shredded scrap piece of culling in the form of the production process);Phế liệu bụi xỉ thiếc (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất)
SAMSUNG ELECTRONICS
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
3,790
KG
1,315
KGM
16,870
USD
2021-02-19
Scrap tin slag dust (shredded scrap piece of culling in the form of the production process);Phế liệu bụi xỉ thiếc (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất)
Scrap tin slag dust (shredded scrap piece of culling in the form of the production process);Phế liệu bụi xỉ thiếc (Phế liệu dạng vụn mảnh loại thải trong quá trình sản xuất)
SAMSUNG ELECTRONICS
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
3,790
KG
1,315
KGM
16,913
USD
2022-01-07
Scrap of iron and steel (scrap obtained by construction works, no hazardous waste);Phế liệu sắt, thép (Phế liệu thu được của công trình xây dựng, không lẫn chất thải nguy hại)
Scrap of iron and steel (scrap obtained by construction works, no hazardous waste);Phế liệu sắt, thép (Phế liệu thu được của công trình xây dựng, không lẫn chất thải nguy hại)
SAMSUNG ELECTRONICS
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
34,290
KG
7,880
KGM
3,131
USD
2022-01-07
Scrap of iron and steel (scrap obtained by construction works, no hazardous waste);Phế liệu sắt, thép (Phế liệu thu được của công trình xây dựng, không lẫn chất thải nguy hại)
Scrap of iron and steel (scrap obtained by construction works, no hazardous waste);Phế liệu sắt, thép (Phế liệu thu được của công trình xây dựng, không lẫn chất thải nguy hại)
SAMSUNG ELECTRONICS
CTY CP MOI TRUONG THUAN THANH
34,290
KG
9,800
KGM
3,894
USD
2021-12-16
Personal dosimeters (equipment used to measure radiation for employees in company working environment) # & VN;Liều kế cá nhân (thiết bị dùng để đo độ bức xạ cho nhân viên trong môi trường làm việc công ty)#&VN
Personal dosimeters (equipment used to measure radiation for employees in company working environment) # & VN;Liều kế cá nhân (thiết bị dùng để đo độ bức xạ cho nhân viên trong môi trường làm việc công ty)#&VN
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CTY TNHH TV&CG CN TIEN TIEN
1
KG
72
PCE
111
USD
2021-10-01
BA63-02522B # & support frame for laptops (item: 10 tk: 104187108210 / E15);BA63-02522B#&KHUNG ĐỠ DÙNG CHO MÁY TÍNH XÁCH TAY (mục: 10 TK: 104187108210/E15)
BA63-02522B # & support frame for laptops (item: 10 tk: 104187108210 / E15);BA63-02522B#&KHUNG ĐỠ DÙNG CHO MÁY TÍNH XÁCH TAY (mục: 10 TK: 104187108210/E15)
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM
100
KG
11
PCE
1
USD
2022-01-25
GH02-22341A # & tape adhesive pieces (line: 40 TK: 104093947160 / E15 / 17-06-2021);GH02-22341A#&BĂNG DÍNH DẠNG MIẾNG (dòng: 40 TK: 104093947160/E15/17-06-2021)
GH02-22341A # & tape adhesive pieces (line: 40 TK: 104093947160 / E15 / 17-06-2021);GH02-22341A#&BĂNG DÍNH DẠNG MIẾNG (dòng: 40 TK: 104093947160/E15/17-06-2021)
SAMSUNG ELECTRONICS
SAMSUNG ELECTRONICS
75
KG
8
PCE
***
USD