Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-05
1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
1009-1 # & super-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM45. Beads <0.125mm, whiteness> 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM45.cỡ hạt < 0.125mm, độ trắng > 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
243,900
KG
243,000
KGM
11,673
USD
2021-09-21
1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
1009-1 # & ultra-smooth white limestone powder coated stearic acid (derived from marble): MTM150. 0.125mm 90%, using artificial grass production. No brand, 100% new;1009-1#&Bột đá vôi trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic (có nguồn gốc từ đá hoa): MTM150. 0.125mm 90%, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu, Mới 100%
CTY CP KS MIEN TRUNG
CTY TNHH COCREATION GRASS CORPO
135,500
KG
135,000
KGM
5,873
USD
2020-11-18
LPG (used for shaping fabric singeing machine) new 100%;KHÍ HÓA LỎNG LPG (dùng cho máy đốt lông định hình vải) hàng mới 100%
LPG (used for shaping fabric singeing machine) new 100%;KHÍ HÓA LỎNG LPG (dùng cho máy đốt lông định hình vải) hàng mới 100%
CONG TY CPDT&SX PETRO MIEN TRUNG
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
9,950
KG
9,950
KGM
5,462
USD
2021-12-13
A022-1 # & CaCO3 stone powder Uncoated stearic acid (1000kg / bag) White level> 90%, 250 mesh particle size, (48,000kg = 48 tons) 100% new;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 250 mesh, (48.000kg=48 tấn) mới 100%
A022-1 # & CaCO3 stone powder Uncoated stearic acid (1000kg / bag) White level> 90%, 250 mesh particle size, (48,000kg = 48 tons) 100% new;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 250 mesh, (48.000kg=48 tấn) mới 100%
CT CP KHOANG SAN CN YEN BAI
CTY TNHH CN TAM LAT SAN AUSDA
98,196
KG
48,000
KGM
1,055
USD
2021-12-13
A022-1 # & CaCO3 Staric Powder Stearic Acid Code (1000kg / bag) White degree> 90%, 325 mesh particle size (50,000 kg = 50 tons) New 100%;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic mã (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 325 mesh (50.000kg=50 tấn) mới 100%
A022-1 # & CaCO3 Staric Powder Stearic Acid Code (1000kg / bag) White degree> 90%, 325 mesh particle size (50,000 kg = 50 tons) New 100%;A022-1#&Bột đá CACO3 không tráng acid stearic mã (1000kg/bao) độ trắng >90%, cỡ hạt 325 mesh (50.000kg=50 tấn) mới 100%
CT CP KHOANG SAN CN YEN BAI
CTY TNHH CN TAM LAT SAN AUSDA
98,196
KG
50,000
KGM
1,176
USD
2021-07-01
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated THNA45 stearic acid. KT (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%. No trademark, used for production of artificial grass. New 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated THNA45 stearic acid. KT (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%. No trademark, used for production of artificial grass. New 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
81,600
KG
81,000
KGM
3,839
USD
2021-06-12
1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
108,800
KG
108,000
KGM
5,106
USD
2020-12-25
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated CACO3 THNA-45 stearic acid. Particle size (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%, no brand, used as artificial turf, a new 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn CACO3 không tráng phủ Acid stearic THNA-45. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 %, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ nhân tạo, mới 100%
1009-1 # & white marble powder ultrafine uncoated CACO3 THNA-45 stearic acid. Particle size (D97) <0.125 mm, a brightness of> 90%, no brand, used as artificial turf, a new 100%;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn CACO3 không tráng phủ Acid stearic THNA-45. Cỡ hạt(D97) < 0,125 mm, độ trắng > 90 %, không nhãn hiệu, dùng làm thảm cỏ nhân tạo, mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
220,064
KG
216,000
KGM
11,652
USD
2021-07-14
1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
1009-1 # & Super smooth white stone powder coated stearic acid thna45. KT (D97) <0.125 mm, whiteness> 90%. No label, using artificial grass production. 100% new;1009-1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid stearic THNA45. KT(D97)<0,125 mm,độ trắng>90%. Không nhãn hiệu, dùng sản xuất thảm cỏ nhân tạo. Mới 100%
CTY CP KS & TM TRUNG HAI - NGHE AN
CTY COCREATION GRASS CORPORATION
217,600
KG
216,000
KGM
10,237
USD
2021-12-14
KGA # & LPG liquefied gas, 100% new products;KGA#&Khí hóa lỏng LPG, hàng mới 100%
KGA # & LPG liquefied gas, 100% new products;KGA#&Khí hóa lỏng LPG, hàng mới 100%
CTY PETRO MIEN TRUNG
CONG TY KKH BHD VIET NAM
4,960
KG
4,960
KGM
4,648
USD