Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-14
CH00016 # & 50% H2SO4 sulfuric acid, 100% new goods # & vn;CH00016#&Axit sulfuric H2SO4 50%, Hàng mới 100%#&VN
CH00016 # & 50% H2SO4 sulfuric acid, 100% new goods # & vn;CH00016#&Axit sulfuric H2SO4 50%, Hàng mới 100%#&VN
CTY CP CONG NGHE HOA QUANG LOI
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
5,240
KG
4,200
KGM
554
USD
2021-10-29
RPBM01200006 # & Available solution (used for CTP thermostat - for printing industry). Model: TPD-83D, TPP: Ion deion, CAS 7732-18-5, anion surface activity, 100% new products.;RPBM01200006#&Dung dịch hiện bản (dùng cho bản CTP cảm nhiệt - cho công nghiệp in). Model: TPD-83D,TPHH: Nước khử ion, số CAS 7732-18-5, Chất hoạt động bề mặt anion, hàng mới 100%.
RPBM01200006 # & Available solution (used for CTP thermostat - for printing industry). Model: TPD-83D, TPP: Ion deion, CAS 7732-18-5, anion surface activity, 100% new products.;RPBM01200006#&Dung dịch hiện bản (dùng cho bản CTP cảm nhiệt - cho công nghiệp in). Model: TPD-83D,TPHH: Nước khử ion, số CAS 7732-18-5, Chất hoạt động bề mặt anion, hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
600
KG
30
UNL
712
USD
2021-11-18
RMOU01105685 # & Mold hold (HV21025010-001). KT: 550x767x18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01105685#&Khuôn bế (HV21025010-001). KT: 550x767x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01105685 # & Mold hold (HV21025010-001). KT: 550x767x18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01105685#&Khuôn bế (HV21025010-001). KT: 550x767x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
21
USD
2021-11-18
RMOU01105781 # & Diep (PV21022009QF-001). KT: 500x942x12mm (parts of paper cutting machines, product shaping cutting) 100% new products.;RMOU01105781#&Khuôn bế (PV21022009QF-001). KT: 500x942x12mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01105781 # & Diep (PV21022009QF-001). KT: 500x942x12mm (parts of paper cutting machines, product shaping cutting) 100% new products.;RMOU01105781#&Khuôn bế (PV21022009QF-001). KT: 500x942x12mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
9
USD
2021-11-18
RMOU01105782 # & Mold hold (PV21022010-001). KT: 550x955x18mm (parts of paper cutting machines, product shaping cutting) 100% new products.;RMOU01105782#&Khuôn bế (PV21022010-001). KT: 550x955x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01105782 # & Mold hold (PV21022010-001). KT: 550x955x18mm (parts of paper cutting machines, product shaping cutting) 100% new products.;RMOU01105782#&Khuôn bế (PV21022010-001). KT: 550x955x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
22
USD
2021-11-18
RMOU01105783 # & Cold mold (PV21022010-002). KT: 490x672x18mm (parts of paper cutting machines, shaping products) 100% new products.;RMOU01105783#&Khuôn bế (PV21022010-002). KT: 490x672x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01105783 # & Cold mold (PV21022010-002). KT: 490x672x18mm (parts of paper cutting machines, shaping products) 100% new products.;RMOU01105783#&Khuôn bế (PV21022010-002). KT: 490x672x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
45
USD
2021-11-18
RMOU01105722 # & Diep (PV21027006-002). KT: 262x511x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01105722#&Khuôn bế (PV21027006-002). KT: 262x511x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01105722 # & Diep (PV21027006-002). KT: 262x511x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01105722#&Khuôn bế (PV21027006-002). KT: 262x511x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
10
USD
2021-11-18
RMOU01105727 # & Mold (PV21027011-001). KT: 450x736x18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01105727#&Khuôn bế (PV21027011-001). KT: 450x736x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01105727 # & Mold (PV21027011-001). KT: 450x736x18mm (parts of paper cutting machines, cutting products) 100% new products.;RMOU01105727#&Khuôn bế (PV21027011-001). KT: 450x736x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
407
KG
1
SET
32
USD
2021-07-30
RMOU01104206 # & Diep (PV21630049-001). KT: 404x662x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01104206#&Khuôn bế (PV21630049-001). KT: 404x662x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01104206 # & Diep (PV21630049-001). KT: 404x662x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01104206#&Khuôn bế (PV21630049-001). KT: 404x662x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
357
KG
1
SET
39
USD
2021-07-31
RMOU01104346 # & Mold hold (PV21714002-002). KT: 342x672x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01104346#&Khuôn bế (PV21714002-002). KT: 342x672x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
RMOU01104346 # & Mold hold (PV21714002-002). KT: 342x672x18mm (parts of paper cutters, cut shaping products) 100% new products.;RMOU01104346#&Khuôn bế (PV21714002-002). KT: 342x672x18mm (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
CTY CO PHAN AN QUANG
CTY TNHH SAN PHAM GIAY LEO (VN)
185
KG
1
SET
22
USD