Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-01
Tr000024 # & woven labels, used to paste in collar, SL00191AD-AL_XL, 100% new;TR000024#&Nhãn bằng vải dệt, dùng để dán ở cổ áo, SL00191AD-AL_XL, mới 100%
Tr000024 # & woven labels, used to paste in collar, SL00191AD-AL_XL, 100% new;TR000024#&Nhãn bằng vải dệt, dùng để dán ở cổ áo, SL00191AD-AL_XL, mới 100%
CN CTY AVERY DENNISON RIS VN TAI BN
KHO CONG TY TNHH PEONY
4
KG
1,572
PCE
36
USD
2021-07-17
FDP002 # & H & M.RT-01-DTS..Speed paper labels .... 100% new;FDP002#&Nhãn giấy H&M.RT-01-DTS..SPEED....mới 100%
FDP002 # & H & M.RT-01-DTS..Speed paper labels .... 100% new;FDP002#&Nhãn giấy H&M.RT-01-DTS..SPEED....mới 100%
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH HONG KONG RISE SUN VN
152
KG
79,060
PCE
5,517
USD
2022-05-21
FL029#& RFID Paper Label (Smart Card) with paper card printed inside with alarm -paper label RFID HT00189AD -US, (40x100) mm, no brand, serving the production of garments. 100% new;FL029#&Nhãn giấy RFID (Thẻ thông minh) thẻ bằng giấy loại đã in bên trong có gắn chíp báo động -Paper label RFID HT00189AD-US, (40x100)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
FL029#& RFID Paper Label (Smart Card) with paper card printed inside with alarm -paper label RFID HT00189AD -US, (40x100) mm, no brand, serving the production of garments. 100% new;FL029#&Nhãn giấy RFID (Thẻ thông minh) thẻ bằng giấy loại đã in bên trong có gắn chíp báo động -Paper label RFID HT00189AD-US, (40x100)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
CTY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CT GAIN LUCKY
535
KG
26,990
PCE
1,487
USD
2022-06-27
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-BKS001-2IC ......., code 4-232327-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-BKS001-2IC......., mã 4-232327-23X-00
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-BKS001-2IC ......., code 4-232327-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-BKS001-2IC......., mã 4-232327-23X-00
CT TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
KHO CTY TNHH SX HMM ESQUEL VN-HB
175
KG
5,295
PCE
386
USD
2022-06-27
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-NAS001-2IC ......., code 4-232331-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-NAS001-2IC......., mã 4-232331-23X-00
NH-4 #& Paper Labels containing electronic integrated circuits-Ryohin Keikaku.Muji-NAS001-2IC ......., code 4-232331-23x-00;NH-4#&Nhãn giấy chứa mạch tích hợp điện tử - Nhãn chíp thông minh RYOHIN KEIKAKU.MUJI-NAS001-2IC......., mã 4-232331-23X-00
CT TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
KHO CTY TNHH SX HMM ESQUEL VN-HB
175
KG
912
PCE
66
USD
2021-07-06
H12P YPX21US # & 12P YPX-21 USSF Box with paper;H12P YPX21US#&Hộp 12P YPX-21 USSF bằng giấy
H12P YPX21US # & 12P YPX-21 USSF Box with paper;H12P YPX21US#&Hộp 12P YPX-21 USSF bằng giấy
CN CTY TNHH SHOEI VIETNAM TAI BN
CT BUTCHI MITSUBISHI
17,376
KG
4,000
PCE
332
USD
2022-05-23
NPK-12C Incense box with paper cover Sabon Incense;NPK-12C#&Hộp đựng hương bằng giấy bìa FRESH SABON INCENSE
NPK-12C Incense box with paper cover Sabon Incense;NPK-12C#&Hộp đựng hương bằng giấy bìa FRESH SABON INCENSE
CN CT SHOEI VIET NAM TAI BAC NINH
NIPPON KODO VN
6,716
KG
5,152
PCE
768
USD
2022-05-23
NPK-12C Box of incense sticks with Morning Star Jasmine 50st;NPK-12C#&Hộp đựng hương bằng giấy bìa Morning Star Jasmine 50St
NPK-12C Box of incense sticks with Morning Star Jasmine 50st;NPK-12C#&Hộp đựng hương bằng giấy bìa Morning Star Jasmine 50St
CN CT SHOEI VIET NAM TAI BAC NINH
NIPPON KODO VN
6,716
KG
30,000
PCE
1,302
USD
2022-01-04
1HC0007313R0001 Rev.06 # & Porcelation Insulated (type 163), 1HC0007313R0001 REV.06 (MDSD transfer 1pc item 1 TK 103945300062 / A31);1HC0007313R0001 Rev.06#&Sứ cách điện (loại 163), 1HC0007313R0001 Rev.06 (Chuyển MĐSD 1Pc mục 1 TK 103945300062/A31)
1HC0007313R0001 Rev.06 # & Porcelation Insulated (type 163), 1HC0007313R0001 REV.06 (MDSD transfer 1pc item 1 TK 103945300062 / A31);1HC0007313R0001 Rev.06#&Sứ cách điện (loại 163), 1HC0007313R0001 Rev.06 (Chuyển MĐSD 1Pc mục 1 TK 103945300062/A31)
CTY HITACHI ENERGY VN - CN BAC NINH
CTY HITACHI ENERGY VN - CN BAC NINH
848
KG
1
PCE
144
USD
2021-11-09
10000736 # & carton HD-48 Partition B;10000736#&Tấm carton HD-48 Partition B
10000736 # & carton HD-48 Partition B;10000736#&Tấm carton HD-48 Partition B
CN CTY TNHH OJITEX HP TAI BN
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
9,638
KG
2,800
PCE
254
USD