Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-01
Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37,730
KG
37,730
KGM
14,595
USD
2022-06-03
Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25,490
KG
25,490
KGM
9,860
USD
2022-01-07
PET PET Plastic Beads (Poly (Ethylen Terephthalat)) - Resin Bottle B Grade WT1 (no label, used for manufacturing plastic), 80 ml / g viscosity index, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat)) - RESIN BOTTLE B GRADE WT1 (không nhãn hiệu, dùng để SX sp nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%
PET PET Plastic Beads (Poly (Ethylen Terephthalat)) - Resin Bottle B Grade WT1 (no label, used for manufacturing plastic), 80 ml / g viscosity index, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen terephthalat)) - RESIN BOTTLE B GRADE WT1 (không nhãn hiệu, dùng để SX sp nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
CTY TNHH THUY ANH MINH
17,840
KG
17,600
KGM
18,610
USD
2020-10-22
POLYESTER CHIPS PET RESIN BOTTLE GRADE (ASTM IV 0.80 +/-0.02)
POLYESTER CHIPS PET RESIN BOTTLE GRADE (ASTM IV 0.80 +/-0.02)
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
***
KG
44,000
KGS
30,435
USD
2022-06-29
100%polyester fiber (synthetic filament, shrug, index of fibers 167dtex/48f, white, 150d/48f dty) (167dtex/48f SD RW Nim AA), roll, use fabric, brand: Billion, new 100%;Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, dún, chỉ số của sợi 167DTEX/48F, màu trắng, loại 150D/48F DTY) (167DTEX/48F SD RW NIM AA), dạng cuộn, dùng dệt vải,nhãn hiệu: BILLION, hàng mới 100%
100%polyester fiber (synthetic filament, shrug, index of fibers 167dtex/48f, white, 150d/48f dty) (167dtex/48f SD RW Nim AA), roll, use fabric, brand: Billion, new 100%;Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, dún, chỉ số của sợi 167DTEX/48F, màu trắng, loại 150D/48F DTY) (167DTEX/48F SD RW NIM AA), dạng cuộn, dùng dệt vải,nhãn hiệu: BILLION, hàng mới 100%
KHO CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
KHO CTY MTV TRILLIONS ENTERPRISE
26,301
KG
24,480
KGM
35,573
USD
2022-06-30
100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
100% polyester -free synthetic filament fiber (roll, weaving, non -branded) Fy 83dtex/72F SD RW A BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/72f SD RW A BT5, mới 100%
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH HOA DOANH
3,531
KG
3,139
KGM
4,102
USD
2022-01-04
Filament filament synthesized single non-twisted 100% polyester (rolls, used for weaving fabrics, no brands) FDY 83DTEX / 36F SD RW AA BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/36f SD RW AA BT5, mới 100%
Filament filament synthesized single non-twisted 100% polyester (rolls, used for weaving fabrics, no brands) FDY 83DTEX / 36F SD RW AA BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/36f SD RW AA BT5, mới 100%
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
CTY TNHH TM QUOC TE MY THANH
10,966
KG
6,912
KGM
9,323
USD
2021-07-28
100% polyester yarn (synthetic filament, single-airless fiber, white, index of 83dtex / 36f fiber, SD RW AA, (FDY), rolls, use of fabrics, no effect, 100% new products);Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, sợi đơn không xoắn, màu trắng, chỉ số của sợi 83DTEX/36F, loại SD RW AA, (FDY), dạng cuộn, dùng dệt vải, không hiệu, hàng mới 100%)
100% polyester yarn (synthetic filament, single-airless fiber, white, index of 83dtex / 36f fiber, SD RW AA, (FDY), rolls, use of fabrics, no effect, 100% new products);Sợi 100%Polyester (filament tổng hợp, sợi đơn không xoắn, màu trắng, chỉ số của sợi 83DTEX/36F, loại SD RW AA, (FDY), dạng cuộn, dùng dệt vải, không hiệu, hàng mới 100%)
KHO CTY TNHH BILLION VIET NAM
KHO CTY TNHH COSMO SUN VN
3,772
KG
3,456
KGM
4,290
USD
2022-03-03
PET RESIN BOTTLE GRADE (ASTM I.V. 0.80+- 0.02) HS CODE:390761
PET RESIN BOTTLE GRADE (ASTM I.V. 0.80+- 0.02) HS CODE:390761
PET RESIN BOTTLE GRADE (ASTM I.V. 0.80+- 0.02) HS CODE:390761
PET RESIN BOTTLE GRADE (ASTM I.V. 0.80+- 0.02) HS CODE:390761
55224, THANH PHO HO CHI MINH
2709, LONG BEACH, CA
42,600
KG
40
BAG
***
USD
2020-12-21
WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED
WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, DYED
CAI MEP
ISTANBUL
28,870
KG
40
PX
***
USD