Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-07-19
009-004 # & ladder television (belt belt) B-93, 100% new (3206006008);009-004#&Băng truyền hình thang (Dây Curoa) B-93 , Hàng mới 100% (3206006008)
009-004 # & ladder television (belt belt) B-93, 100% new (3206006008);009-004#&Băng truyền hình thang (Dây Curoa) B-93 , Hàng mới 100% (3206006008)
CONG TY DAI SAM
CONG TY KIM MAY ORGAN
27
KG
4
PCE
25
USD
2022-01-05
3 # & ST-00762: Paper Photo A3 Thai Supreme DL 70;3#&ST-00762: Giấy photo A3 Thai Supreme ĐL 70
3 # & ST-00762: Paper Photo A3 Thai Supreme DL 70;3#&ST-00762: Giấy photo A3 Thai Supreme ĐL 70
CTY TNHH TM VA DVU THUAN AN
CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM)
450
KG
5
RAM
28
USD
2021-11-09
3 # & ST-00762: Paper Photo A3 Thai Supreme DL 70;3#&ST-00762: Giấy photo A3 Thai Supreme ĐL 70
3 # & ST-00762: Paper Photo A3 Thai Supreme DL 70;3#&ST-00762: Giấy photo A3 Thai Supreme ĐL 70
CTY TNHH TM VA DVU THUAN AN
CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM)
630
KG
19
RAM
106
USD
2021-07-06
12-pm44 # & toluene (used to mix ingredients in electronic components production);12-PM44#&Toluene(dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
12-pm44 # & toluene (used to mix ingredients in electronic components production);12-PM44#&Toluene(dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
CTY TNHH TMDV THIEN NGHIA
CTY TNHH VIETNAM MEIWA
10,000
KG
10,000,000
GRM
9,322
USD
2022-01-14
12-pm44 # & toluene (used to mix raw materials during electronic components production);12-PM44#&Toluene(dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
12-pm44 # & toluene (used to mix raw materials during electronic components production);12-PM44#&Toluene(dùng để trộn nguyên liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử)
CTY TNHH TMDV THIEN NGHIA
CTY TNHH VIETNAM MEIWA
5,880
KG
5,370,000
GRM
6,615
USD
2021-10-30
Y21-HC-004 # & Metabisulfite NA2S2O5 98% - is a bleaching agent, yellow white powder, used in fabric printing industry, (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4);Y21-HC-004#&METABISULFITE Na2S2O5 98%- Là chất tẩy trắng, dạng bột màu trắng ngả vàng , dùng trong ngành nhuộm in vải, (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)
Y21-HC-004 # & Metabisulfite NA2S2O5 98% - is a bleaching agent, yellow white powder, used in fabric printing industry, (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4);Y21-HC-004#&METABISULFITE Na2S2O5 98%- Là chất tẩy trắng, dạng bột màu trắng ngả vàng , dùng trong ngành nhuộm in vải, (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)
CTY TNHH TM VA DV PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH PADMAC VIET NAM
40,166
KG
1,000
KGM
901
USD
2021-06-10
COPERATION C1100 (KT: 20 x 20 x 500mm) (Copper is not yet refined, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 20 x 20 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
COPERATION C1100 (KT: 20 x 20 x 500mm) (Copper is not yet refined, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 20 x 20 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
KHO CTY TNHH TM & DV TAN BINH
KHO CTY TNHH CN BROTHER VN
999
KG
10
UNT
416
USD
2021-08-27
COPERATION C1100 (KT: 20 x 20 x 500mm) (Copper is not yet refined, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 20 x 20 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
COPERATION C1100 (KT: 20 x 20 x 500mm) (Copper is not yet refined, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 20 x 20 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
KHO CTY TNHH TM & DV TAN BINH
KHO CTY TNHH CN BROTHER VN
649
KG
10
UNT
465
USD
2021-09-28
C100 electrode copper (KT: 20 x 50 x 500mm) (uncontrollable copper, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 20 x 50 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
C100 electrode copper (KT: 20 x 50 x 500mm) (uncontrollable copper, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 20 x 50 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
KHO CTY TNHH TM & DV TAN BINH
KHO CTY TNHH CN BROTHER VN
927
KG
5
UNT
587
USD
2021-07-27
COPERY COX C1100 (KT: 40 x 40 x 500mm) (uncontrollable copper, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 40 x 40 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
COPERY COX C1100 (KT: 40 x 40 x 500mm) (uncontrollable copper, bar, solid);Đồng điện cực C1100( kt: 40 x 40 x 500mm ) (Đồng chưa tinh luyện, dạng thanh , đặc )
KHO CTY TNHH TM & DV TAN BINH
KHO CTY TNHH CN BROTHER VN
1,567
KG
5
UNT
930
USD