Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-04-18
Z0000000-485925#& white Kukje helmet, primeval ABS plastic, foam lining, adjustable knob, high strength. New 100%;Z0000000-485925#&Mũ bảo hộ Kukje màu trắng, nhựa ABS nguyên sinh, có lót xốp, núm điều chỉnh, chịu lực cao. Hàng mới 100%
Z0000000-485925#& white Kukje helmet, primeval ABS plastic, foam lining, adjustable knob, high strength. New 100%;Z0000000-485925#&Mũ bảo hộ Kukje màu trắng, nhựa ABS nguyên sinh, có lót xốp, núm điều chỉnh, chịu lực cao. Hàng mới 100%
CONG TY CO PHAN VINA CHAIN
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
4,807
KG
110
PCE
743
USD
2022-02-24
CC377 # & camera lens fitting machine (camera module). Model: CS-LAS-2000, S / N: 1199-FA-LAS1199, 220V voltage, 1p 50 / 60Hz, NSX: C-ON-TECHNOLOGY CO., LTD, year SX: 2015, Made in korea. used.;CC377#&Máy lắp ống kính của máy ảnh (camera module). Model: CS-LAS-2000,S/N:1199-FA-LAS1199, điện áp 220V, 1P 50/60HZ, NSX:C-ON-TECHNOLOGY CO.,LTD,Năm sx:2015,Made in Korea.Hàng đã qua sử dụng.
CC377 # & camera lens fitting machine (camera module). Model: CS-LAS-2000, S / N: 1199-FA-LAS1199, 220V voltage, 1p 50 / 60Hz, NSX: C-ON-TECHNOLOGY CO., LTD, year SX: 2015, Made in korea. used.;CC377#&Máy lắp ống kính của máy ảnh (camera module). Model: CS-LAS-2000,S/N:1199-FA-LAS1199, điện áp 220V, 1P 50/60HZ, NSX:C-ON-TECHNOLOGY CO.,LTD,Năm sx:2015,Made in Korea.Hàng đã qua sử dụng.
CTY CP COASIA CM VINA
CONG TY TNHH COASIA OPTICS VINA
2,910
KG
1
PCE
23,040
USD
2021-10-28
SS0300570R3043DMBN # & stainless steel is rolled flat, unmatched excessive cold rolled rolls, SUS 304 CSP - 3 / 4H (0.3 x 57) mm;SS0300570R3043DMBN#&Thép không gỉ được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn, SUS 304 CSP - 3/4H (0.3 x 57)mm
SS0300570R3043DMBN # & stainless steel is rolled flat, unmatched excessive cold rolled rolls, SUS 304 CSP - 3 / 4H (0.3 x 57) mm;SS0300570R3043DMBN#&Thép không gỉ được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn, SUS 304 CSP - 3/4H (0.3 x 57)mm
CTY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CNCX INTERPLEX (HA NOI)
3,799
KG
22
KGM
112
USD
2020-11-17
SWC1.00 (Galvanized) # & Galvanized Wire alloy SWC 1.00mm (has been coated with zinc, containing by weight Carbon> = 0.60% by weight, diameter 1.00mm);SWC1.00(Galvanized)#&Dây thép không hợp kim Galvanized SWC 1.00MM (đã được tráng kẽm, có hàm lượng Carbon >= 0.60% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00MM)
SWC1.00 (Galvanized) # & Galvanized Wire alloy SWC 1.00mm (has been coated with zinc, containing by weight Carbon> = 0.60% by weight, diameter 1.00mm);SWC1.00(Galvanized)#&Dây thép không hợp kim Galvanized SWC 1.00MM (đã được tráng kẽm, có hàm lượng Carbon >= 0.60% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00MM)
CTY CP ORISTAR
CTY TNHH ADVANEX VIET NAM
5,794
KG
300
KGM
666
USD
2021-07-31
45x45x58 # & copper refined square bar, C1100 - 1 / 2H (45 x 45 x 58) mm;45X45X58#&Đồng tinh luyện thanh vuông, C1100 - 1/2H (45 x 45 x 58)mm
45x45x58 # & copper refined square bar, C1100 - 1 / 2H (45 x 45 x 58) mm;45X45X58#&Đồng tinh luyện thanh vuông, C1100 - 1/2H (45 x 45 x 58)mm
CTY CP ORISTAR
CT CN MUTO HN
387
KG
2
KGM
32
USD
2021-12-14
08005-AQURK-003 # & Rocket Rocket GSL-800, 100% new goods;08005-AQURK-003#&Ắc quy rocket GSL-800, hàng mới 100%
08005-AQURK-003 # & Rocket Rocket GSL-800, 100% new goods;08005-AQURK-003#&Ắc quy rocket GSL-800, hàng mới 100%
CONG TY CO PHAN SUTEK
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
850
KG
2
PCE
769
USD
2021-11-05
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1,861
USD
2022-06-29
112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2,063
KG
1,000
LTR
7,650
USD
2021-09-10
112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1,860
USD
2021-11-25
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1,905
KG
64
LTR
359
USD