Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-28
SS0300570R3043DMBN # & stainless steel is rolled flat, unmatched excessive cold rolled rolls, SUS 304 CSP - 3 / 4H (0.3 x 57) mm;SS0300570R3043DMBN#&Thép không gỉ được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn, SUS 304 CSP - 3/4H (0.3 x 57)mm
SS0300570R3043DMBN # & stainless steel is rolled flat, unmatched excessive cold rolled rolls, SUS 304 CSP - 3 / 4H (0.3 x 57) mm;SS0300570R3043DMBN#&Thép không gỉ được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn, SUS 304 CSP - 3/4H (0.3 x 57)mm
CTY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CNCX INTERPLEX (HA NOI)
3,799
KG
22
KGM
112
USD
2020-11-17
SWC1.00 (Galvanized) # & Galvanized Wire alloy SWC 1.00mm (has been coated with zinc, containing by weight Carbon> = 0.60% by weight, diameter 1.00mm);SWC1.00(Galvanized)#&Dây thép không hợp kim Galvanized SWC 1.00MM (đã được tráng kẽm, có hàm lượng Carbon >= 0.60% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00MM)
SWC1.00 (Galvanized) # & Galvanized Wire alloy SWC 1.00mm (has been coated with zinc, containing by weight Carbon> = 0.60% by weight, diameter 1.00mm);SWC1.00(Galvanized)#&Dây thép không hợp kim Galvanized SWC 1.00MM (đã được tráng kẽm, có hàm lượng Carbon >= 0.60% tính theo trọng lượng, đường kính 1.00MM)
CTY CP ORISTAR
CTY TNHH ADVANEX VIET NAM
5,794
KG
300
KGM
666
USD
2021-07-31
45x45x58 # & copper refined square bar, C1100 - 1 / 2H (45 x 45 x 58) mm;45X45X58#&Đồng tinh luyện thanh vuông, C1100 - 1/2H (45 x 45 x 58)mm
45x45x58 # & copper refined square bar, C1100 - 1 / 2H (45 x 45 x 58) mm;45X45X58#&Đồng tinh luyện thanh vuông, C1100 - 1/2H (45 x 45 x 58)mm
CTY CP ORISTAR
CT CN MUTO HN
387
KG
2
KGM
32
USD
2021-07-21
C2680 # & copper alloy roll C2680-1 / 2H (gold co-/ brass), (0.7 x 50.5) mm. 100% new goods (758-50070);C2680#&Đồng hợp kim cuộn C2680-1/2H (đồng vàng/đồng thau), (0.7 x 50.5)mm. Hàng mới 100% (758-50070)
C2680 # & copper alloy roll C2680-1 / 2H (gold co-/ brass), (0.7 x 50.5) mm. 100% new goods (758-50070);C2680#&Đồng hợp kim cuộn C2680-1/2H (đồng vàng/đồng thau), (0.7 x 50.5)mm. Hàng mới 100% (758-50070)
CTY ORISTAR
CTY NOA VIET NAM
787
KG
82
KGM
789
USD
2022-06-02
SUS3042B-30 #& stainless steel 304 2b, specifications 3,0x1500x1500mm/plate (98 sheets). New 100%;SUS3042B-30#&Thép không gỉ 304 2B, quy cách 3.0x1500x1500mm/tấm (98 tấm). Hàng mới 100%
SUS3042B-30 #& stainless steel 304 2b, specifications 3,0x1500x1500mm/plate (98 sheets). New 100%;SUS3042B-30#&Thép không gỉ 304 2B, quy cách 3.0x1500x1500mm/tấm (98 tấm). Hàng mới 100%
KHO CN CTY CP ORISTAR
KHO CTY TNHH SANKOU GIKEN VN
25,511
KG
5,172
KGM
24,897
USD
2021-12-14
08005-AQURK-003 # & Rocket Rocket GSL-800, 100% new goods;08005-AQURK-003#&Ắc quy rocket GSL-800, hàng mới 100%
08005-AQURK-003 # & Rocket Rocket GSL-800, 100% new goods;08005-AQURK-003#&Ắc quy rocket GSL-800, hàng mới 100%
CONG TY CO PHAN SUTEK
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
850
KG
2
PCE
769
USD
2021-11-05
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
940
KG
336
LTR
1,861
USD
2022-06-29
112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 #& chemical Diethyl Ether GR (ethyl ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L/bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
2,063
KG
1,000
LTR
7,650
USD
2021-09-10
112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 # & Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
749
KG
336
LTR
1,860
USD
2021-11-25
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
112-1461 # & Chemical Diethyl Ether GR (Ethyl Ether) (used in experiments) (CH3CH2) 2O, 4.0L / Bottle, CAS: 60-29-7;112-1461#&Hóa chất Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7
CONG TY CO PHAN THUONG MAI HA PHAN
CONG TY TNHH II-VI VIETNAM
1,905
KG
64
LTR
359
USD