Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-27
M869E18450 #& rolled alloy steel, flat rolled, galvanized by electrolytic method, 1.0mm thick size, from 400mm to 600m wide. KT: 1.0mm x 402mm x roll (SECC-JN2). 100% new;M869E18450#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kích thước dày 1.0mm, rộng từ 400mm đến 600m. kt: 1.0mm x 402mm x Cuộn (SECC-JN2). Mới 100%
M869E18450 #& rolled alloy steel, flat rolled, galvanized by electrolytic method, 1.0mm thick size, from 400mm to 600m wide. KT: 1.0mm x 402mm x roll (SECC-JN2). 100% new;M869E18450#&Thép hợp kim dạng cuộn, cán phẳng, đã được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, kích thước dày 1.0mm, rộng từ 400mm đến 600m. kt: 1.0mm x 402mm x Cuộn (SECC-JN2). Mới 100%
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HP
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8,570
KG
1,308
KGM
1,656
USD
2020-11-06
MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14,455
KG
2,236
KGM
1,856
USD
2020-11-16
NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
NSECCK-QS1 0.77x212xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCK-QS1 0.77x212mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCK-QS1 0.77x212xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x212mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
41,281
KG
392
KGM
333
USD
2020-11-20
NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
NSECCS-QS1 0.57x332xC # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls, Bo = 0.0008% concentration by weight, kind NSECCS-QS1 0.57x332mm, HS under Chapter 98 (98,110,010);NSECCS-QS1 0.57x332xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCS-QS1 0.57x332mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HN
CT VN IRITANI
25,909
KG
572
KGM
532
USD
2021-10-01
NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
NSECC-QS1 0.5x297xc # & Galvanized steel with electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QS1 0.5x297mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QS1 0.5x297xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QS1 0.5x297mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
31,570
KG
1,299
KGM
1,734
USD
2021-10-01
NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
NSECCK-QS1 0.77X426XC # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECCK-QS1 0.77x426mm type, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECCK-QS1 0.77x426xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECCK-QS1 0.77x426mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34,113
KG
1,612
KGM
2,104
USD
2021-10-01
NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
NSECC-QM 0.8x277xc # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, roll form, bo = 0.0008% by weight, NSECC-QM type 0.8x277mm, HS code according to Chapter 98 (98110010);NSECC-QM 0.8x277xC#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng cuộn, hàm lượng Bo = 0,0008% theo trọng lượng, loại NSECC-QM 0.8x277mm, mã HS theo chương 98 (98110010)
C TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CT VN IRITANI
34,113
KG
1,218
KGM
1,585
USD
2022-06-27
EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
EV-004 #& galvanized alloy steel by electrolytic method, sheet form, content of BO = 0.0008% by weight, size 1.2x340x353 mm, type NSCC-QS1, Code QLNB-11007120034031;EV-004#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng tấm, hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, kích thước 1.2x340x353 mm, loại NSECC-QS1, mã QLNB-11007120034031
CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA N
CONG TY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
22,675
KG
599
KGM
822
USD
2021-10-04
Alloy steel (Core) DHA-W 290.3X110.3x55.5mm, 100% new # & jp;Thép hợp kim (Core) DHA-W 290.3x110.3x55.5mm, mới 100%#&JP
Alloy steel (Core) DHA-W 290.3X110.3x55.5mm, 100% new # & jp;Thép hợp kim (Core) DHA-W 290.3x110.3x55.5mm, mới 100%#&JP
CT CP YAMAGUCHI VN
CT TNHH DAIWA VN
814
KG
56
KGM
861
USD
2021-10-02
SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
34,691
KG
1,610
KGM
1,462
USD