Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-19
Ng-op219d002578 # & cold rolled alloy steel 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products are obtained from NPL import);NG-OP219D002578#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
Ng-op219d002578 # & cold rolled alloy steel 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products are obtained from NPL import);NG-OP219D002578#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
405
KGM
590
USD
2021-10-19
NG-OP219D003564 # & Cold rolled alloy steel 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP219D003564#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
NG-OP219D003564 # & Cold rolled alloy steel 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP219D003564#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
42
KGM
56
USD
2021-10-19
NG-OP219D001589 # & cold rolled steel coils 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP219D001589#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
NG-OP219D001589 # & cold rolled steel coils 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP219D001589#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
1,287
KGM
1,817
USD
2021-10-19
NG-OP219D000738 # & cold rolled alloy steel 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP219D000738#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
NG-OP219D000738 # & cold rolled alloy steel 50JN1000 0.5 x (no more than 400mm) - (Waste products obtained from NPL import);NG-OP219D000738#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn 50JN1000 0.5 x (không quá 400mm)-(Phế phẩm thu được từ NPL nhập khẩu)
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
1,244
KGM
1,660
USD
2022-02-25
0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
0.6secc.je.kg # & Galvanized Alloy steel according to PP Electrical Dispenser SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 8 TK No. 104233015240 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 8 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28,081
KG
62
KGM
81
USD
2021-10-19
0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP Dispensing PP SECC-JE 0.6 X (Greater than 600mm) College from Section 14 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 14 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
47
KGM
59
USD
2021-10-19
1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Steel with PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 3 TK No. 104069214910 .Mave Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 3 TK số 104069214910 .Mã số theo chương 98: 98110010
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
31
KGM
38
USD
2022-02-25
1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
1.6secc.jn # & Steel Galvanized Alloy Plate According to PP Electrical Dispenser SECC-JN 1.6 X (Greater than 600mm) CD from Section 7 TK No. 104233015240. Number of Chapter 98: 98110010;1.6SECC.JN#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JN 1.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 7 TK số 104233015240 .Mã số theo chương 98: 98110010
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28,081
KG
102
KGM
130
USD
2022-02-25
0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
0.6secc.je.kg # & Galvanized alloy steel according to PP electric shape CCC-JE 0.6 X (greater than 600mm) College from Section 12 TK No. 104333934830 .Mave number according to Chapter 98: 98110010;0.6SECC.JE.KG#&Thép hợp kim mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECC-JE 0.6 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 12 TK số 104333934830 .Mã số theo chương 98: 98110010
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
28,081
KG
15
KGM
20
USD
2021-10-19
1.0secd-qmh # & galvanized steel plate according to PP electrocardiometer SECD-QMH 1.0 x (greater than 600mm) CD from item 2 TK No. 104162522550;1.0SECD-QMH#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-QMH 1.0 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 2 TK số 104162522550
1.0secd-qmh # & galvanized steel plate according to PP electrocardiometer SECD-QMH 1.0 x (greater than 600mm) CD from item 2 TK No. 104162522550;1.0SECD-QMH#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng cuộn SECD-QMH 1.0 x (lớn hơn 600mm) CĐ từ mục 2 TK số 104162522550
HANOI STEEL CENTER DANANG
HANOI STEEL CENTER DANANG
14,152
KG
170
KGM
201
USD