Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-01
JBAM4-6 steel lining, used to guide the thread inside the pipe, 100% new goods;Ống lót bằng thép JBAM4-6, dùng để định hướng trục luồng bên trong ống, hàng mới 100%
JBAM4-6 steel lining, used to guide the thread inside the pipe, 100% new goods;Ống lót bằng thép JBAM4-6, dùng để định hướng trục luồng bên trong ống, hàng mới 100%
CTY TNHH TM DV HAN NHAT VIET
CTY TNHH UAC VIET NAM
20
KG
25
PCE
210
USD
2022-06-01
JbafB26-P16-L16 steel tube, used to guide the thread inside the pipe, 100% new goods;Ống lót bằng thép JBAFB26-P16-L16, dùng để định hướng trục luồng bên trong ống, hàng mới 100%
JbafB26-P16-L16 steel tube, used to guide the thread inside the pipe, 100% new goods;Ống lót bằng thép JBAFB26-P16-L16, dùng để định hướng trục luồng bên trong ống, hàng mới 100%
CTY TNHH TM DV HAN NHAT VIET
CTY TNHH UAC VIET NAM
20
KG
1
PCE
19
USD
2021-12-27
Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for sch-15blx-tce, s / # 135022), 100% new goods;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022), hàng mới 100%
Sliding chains (used for metal processing machines) B-H15 P / # 3610414 (for sch-15blx-tce, s / # 135022), 100% new goods;Xích trượt (dùng cho máy gia công kim loại) B-H15 P/#3610414 (for SCH-15BLX-TCE, S/#135022), hàng mới 100%
CONG TY CO KHI VIET NHAT
DENSO VIET NAM
4
KG
3
PCE
1,353
USD
2021-07-05
F03048-00 # & iron screws with internal diameter in 10mm (metal machining machine) SB-40120TR, Kyocera maker, 100% new goods;F03048-00#&Ốc vít bằng sắt có đường kính thân trong 10mm (của máy gia công kim loại) SB-40120TR , hãng sản xuất KYOCERA,hàng mới 100%
F03048-00 # & iron screws with internal diameter in 10mm (metal machining machine) SB-40120TR, Kyocera maker, 100% new goods;F03048-00#&Ốc vít bằng sắt có đường kính thân trong 10mm (của máy gia công kim loại) SB-40120TR , hãng sản xuất KYOCERA,hàng mới 100%
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
CT SYNZTEC VN
10
KG
10
PCE
32
USD
2022-04-29
6 #& Taro VPT-5. Production: 2007;6#&Bộ máy tarô VPT-5.Năm sản xuất: 2007
6 #& Taro VPT-5. Production: 2007;6#&Bộ máy tarô VPT-5.Năm sản xuất: 2007
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
17,000
KG
1
SET
11,590
USD
2022-04-29
8 #& Taro SHT-16. Production: 2008;8#&Máy tarô SHT-16.Năm sản xuất: 2008
8 #& Taro SHT-16. Production: 2008;8#&Máy tarô SHT-16.Năm sản xuất: 2008
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
17,000
KG
2
PCE
316
USD
2021-10-01
F03077-00 # & Knife KTTXR1212JX-16F. New 100%;F03077-00#&Thân dao KTTXR1212JX-16F. Hàng mới 100%
F03077-00 # & Knife KTTXR1212JX-16F. New 100%;F03077-00#&Thân dao KTTXR1212JX-16F. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH CO KHI VIET NHAT
CT SYNZTEC VN
2
KG
1
PCE
54
USD
2020-11-13
Spare-002 # & Wrench FT-6;Spare-002#&Cờ lê FT-6
Spare-002 # & Wrench FT-6;Spare-002#&Cờ lê FT-6
CTY TNHH CO KHI VIET NHAT
MARUEI VIETNAM PRECISION
12
KG
200
PCE
344
USD
2020-11-16
AMT-20:16 (5) # & Steel L-shaped non-alloy, hot rolled L40x40x5x6m, new 100% (tree = female);AMT-20.16(5)#&Thép hình chữ L không hợp kim, cán nóng L40x40x5x6m, hàng mới 100% ( cây= cái)
AMT-20:16 (5) # & Steel L-shaped non-alloy, hot rolled L40x40x5x6m, new 100% (tree = female);AMT-20.16(5)#&Thép hình chữ L không hợp kim, cán nóng L40x40x5x6m, hàng mới 100% ( cây= cái)
CONG TY THANG LOI VIET NHAT
CONG TY CP NIKKEN VIET NAM
6,875
KG
16
PCE
272
USD
2021-10-20
MMCN-DT # & Industrial border machines. Brand: Pegasus (Including: Locomotive, Tables, Table Legs). Secondhand.;MMCN-DT#&Máy viền bằng công nghiệp. Hiệu: Pegasus (bao gồm: Đầu máy, bàn máy, chân bàn). Hàng đã qua sử dụng.
MMCN-DT # & Industrial border machines. Brand: Pegasus (Including: Locomotive, Tables, Table Legs). Secondhand.;MMCN-DT#&Máy viền bằng công nghiệp. Hiệu: Pegasus (bao gồm: Đầu máy, bàn máy, chân bàn). Hàng đã qua sử dụng.
CONG TY TNHH MAY MAC ALLIANCE ONE
CTY TNHH TM - DV MAY MAY CUONG HUE
1,750
KG
4
SET
141
USD