Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-11-18
SE00011 # & magnetic steel without orientation, non-alloy, roll form - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 45.5mm x C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 45.5MM X C
SE00011 # & magnetic steel without orientation, non-alloy, roll form - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 45.5mm x C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 45.5MM X C
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
26,302
KG
8,208
KGM
11,319
USD
2020-11-30
SE00066 # & Steel electrical engineering - Steel magnetic non-oriented, non-alloy coils - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm X 59.5MM X C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 59.5MM X C
SE00066 # & Steel electrical engineering - Steel magnetic non-oriented, non-alloy coils - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm X 59.5MM X C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 59.5MM X C
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VN
12,960
KG
4,866
KGM
3,888
USD
2022-03-16
SE00066 # & Electrical engineering steel - non-directional magnetic steel, non-alloy rolls - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 89.5mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 89.5MM X C
SE00066 # & Electrical engineering steel - non-directional magnetic steel, non-alloy rolls - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 89.5mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 89.5MM X C
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
11,305
KG
1,326
KGM
1,656
USD
2021-10-29
Sts # & magnetic steel non-directional, non-alloy, roll form - 50JN1300 * J1 - 0.5mm x 119.5mm x C;STS#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300*J1 - 0.5MM X 119.5MM X C
Sts # & magnetic steel non-directional, non-alloy, roll form - 50JN1300 * J1 - 0.5mm x 119.5mm x C;STS#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300*J1 - 0.5MM X 119.5MM X C
CTY THEP JFE VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC VIET NAM
19,379
KG
4,386
KGM
5,368
USD
2022-05-18
SE00066#& electrical technical steel, no alloy, cold rolled rolls - 50JN1300SJ*J1 - 0.5mm x 64mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện, không hợp kim, dạng cuộn cán nguội - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 64MM X C
SE00066#& electrical technical steel, no alloy, cold rolled rolls - 50JN1300SJ*J1 - 0.5mm x 64mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện, không hợp kim, dạng cuộn cán nguội - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 64MM X C
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
27,566
KG
4,543
KGM
5,583
USD
2020-11-19
mpc0001 # & cold rolled steel SPCC-SD CQ2 (2.0mm X 116MM X C);mpc0001#&Thép cán nguội SPCC-SD CQ2 (2.0MM X 116MM X C)
mpc0001 # & cold rolled steel SPCC-SD CQ2 (2.0mm X 116MM X C);mpc0001#&Thép cán nguội SPCC-SD CQ2 (2.0MM X 116MM X C)
KHO CTY JFE SHOJI VN
KHO CTY VIET NAM SHIBUTANI
2,846
KG
1,104
KGM
1,177
USD
2020-11-05
SE00011 # & Steel magnetic disorientation, silicon alloy, rolls - 0.35mm X 63mm X C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 0.35MM X 63MM X C
SE00011 # & Steel magnetic disorientation, silicon alloy, rolls - 0.35mm X 63mm X C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 0.35MM X 63MM X C
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VN
15,219
KG
850
KGM
1,202
USD
2021-02-18
STS # & Steel magnetic disorientation, silicon alloy, rolls - 20JNEH1500 * A1 - 0.2mm X 23.5mm X C;STS#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 20JNEH1500*A1 - 0.2MM X 23.5MM X C
STS # & Steel magnetic disorientation, silicon alloy, rolls - 20JNEH1500 * A1 - 0.2mm X 23.5mm X C;STS#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 20JNEH1500*A1 - 0.2MM X 23.5MM X C
CTY THEP JFE VIET NAM
CTY NIDEC VIET NAM CORP.
4,139
KG
4,114
KGM
9,339
USD
2022-01-06
SE00011 # & non-directional magnetic steel, silicon alloy, roll form - 35JN550 * A1 - 0.35mm x 63mm x c;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 35JN550*A1 - 0.35MM X 63MM X C
SE00011 # & non-directional magnetic steel, silicon alloy, roll form - 35JN550 * A1 - 0.35mm x 63mm x c;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, hợp kim silic, dạng cuộn - 35JN550*A1 - 0.35MM X 63MM X C
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
31,461
KG
1,657
KGM
2,497
USD
2022-05-23
SECC-HK1.6X750X2438#& alloy steel, galvanized with electrolytic method, SECC-JN2 steel grade, size 1.6x750x2438mm. New 100%;SECC-HK1.6x750x2438#&Thép tấm hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-JN2, kích thước 1.6x750x2438mm. Hàng mới 100%
SECC-HK1.6X750X2438#& alloy steel, galvanized with electrolytic method, SECC-JN2 steel grade, size 1.6x750x2438mm. New 100%;SECC-HK1.6x750x2438#&Thép tấm hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-JN2, kích thước 1.6x750x2438mm. Hàng mới 100%
C.TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH TANAKA VIET NAM
6,091
KG
1,998
KGM
2,637
USD