Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-12-14
Foam pipes for balance testing, Code: AD-151;Ống bọt nước dùng để kiểm tra độ thăng bằng , code: AD-151
Foam pipes for balance testing, Code: AD-151;Ống bọt nước dùng để kiểm tra độ thăng bằng , code: AD-151
CTY TNHH MISUMI VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
4
KG
2
PCE
777
USD
2022-06-27
Shield_38M170A2146, Protection of Mechanical Machine CNC, plastic frame, glass, size: 990x730x8 mm, manufacturer: Makino, 100% new goods;Cửa chắn_38M170A2146, bảo vệ máy gia công cơ khí CNC, khung nhựa, mặt kính, kích thước: 990x730x8 mm, Nhà sản xuất: Makino, hàng mới 100%
Shield_38M170A2146, Protection of Mechanical Machine CNC, plastic frame, glass, size: 990x730x8 mm, manufacturer: Makino, 100% new goods;Cửa chắn_38M170A2146, bảo vệ máy gia công cơ khí CNC, khung nhựa, mặt kính, kích thước: 990x730x8 mm, Nhà sản xuất: Makino, hàng mới 100%
CTY TNHH MAKINO VIETNAM-CN HCM
CTY TNHH UAC VIETNAM
52
KG
3
PCE
2,987
USD
2022-01-06
LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
2022-04-26
LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
28
KG
4
PCE
49
USD
2021-09-10
LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
234
KG
4
PCE
39
USD
2022-01-25
A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
2020-12-23
MSM-07 # & Bolts titanium (3 pcs / pack) code: TB930815 # & JP, 5% tax Closed 303 663 923 750 Account number Date 19/12/2020;MSM-07#&Bu lông bằng titan (3 chiếc/gói), code: TB930815#&JP, Đã đóng thuế 5% số TK 303663923750 ngày 19/12/2020
MSM-07 # & Bolts titanium (3 pcs / pack) code: TB930815 # & JP, 5% tax Closed 303 663 923 750 Account number Date 19/12/2020;MSM-07#&Bu lông bằng titan (3 chiếc/gói), code: TB930815#&JP, Đã đóng thuế 5% số TK 303663923750 ngày 19/12/2020
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH TAKAKO VIET NAM
6
KG
1
UNK
14
USD
2022-03-16
LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-397-LCH-RCH (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM220830];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-397-LCH-RCH(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM220830]
LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-397-LCH-RCH (components manufacturing equipment for small engines) [UVDM220830];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-397-LCH-RCH(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM220830]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
161
KG
2
PCE
8
USD
2021-10-29
06airjoint # & gas connector (4mm - 12mm) - FJCMX6-1.0 cylinder coupling;06AIRJOINT#&Đầu nối khí (4mm - 12mm) - Khớp nối trục xi lanh FJCMX6-1.0
06airjoint # & gas connector (4mm - 12mm) - FJCMX6-1.0 cylinder coupling;06AIRJOINT#&Đầu nối khí (4mm - 12mm) - Khớp nối trục xi lanh FJCMX6-1.0
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
FURUKAWA AUTOMOTIVE PART VN
61
KG
2
PCE
86
USD
2022-06-24
LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD