Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-14
Motorcycle repair components (winner-shell front wheels 250mm) # & jp;Linh kiện sửa chữa xe máy ( Bánh trước xe máy Winner-Vỏ đúc 250mm) #&JP
Motorcycle repair components (winner-shell front wheels 250mm) # & jp;Linh kiện sửa chữa xe máy ( Bánh trước xe máy Winner-Vỏ đúc 250mm) #&JP
CONG TY IMARKET VIET NAM - CN HCM
CONG TY TNHH JIN HEOUNG VINA
277
KG
1
PCE
83
USD
2022-01-06
Electronic folder 0-150mm / 6 "(range: 0 - 150 mm, LCD Display, 500-196-30 (0-150 mm / 0.0005 inch), Mitutoyo) Adjustable # & JP;Thước cặp điện tử 0-150mm/6" ( Range: 0 - 150 mm, LCD display, 500-196-30(0-150 mm/0.0005 inch), MITUTOYO) có thể điều chỉnh được#&JP
Electronic folder 0-150mm / 6 "(range: 0 - 150 mm, LCD Display, 500-196-30 (0-150 mm / 0.0005 inch), Mitutoyo) Adjustable # & JP;Thước cặp điện tử 0-150mm/6" ( Range: 0 - 150 mm, LCD display, 500-196-30(0-150 mm/0.0005 inch), MITUTOYO) có thể điều chỉnh được#&JP
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TAEKWANG CAN THO
719
KG
3
PCE
319
USD
2022-02-24
Battery 1.55V (SR44) (1.55V battery (SR44), 938882, Mitutoyo) battery made from silver oxide;Pin 1.55V (SR44) ( Pin 1.55V (SR44), 938882 , MITUTOYO) pin làm từ Bằng oxit bạc
Battery 1.55V (SR44) (1.55V battery (SR44), 938882, Mitutoyo) battery made from silver oxide;Pin 1.55V (SR44) ( Pin 1.55V (SR44), 938882 , MITUTOYO) pin làm từ Bằng oxit bạc
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CONG TY TKG TAEKWANG CAN THO
738
KG
10
PCE
28
USD
2022-06-28
Write white paint (vco01-00280, TOYO) #& JP;Viết sơn trắng ( VCO01-00280, TOYO)#&JP
Write white paint (vco01-00280, TOYO) #& JP;Viết sơn trắng ( VCO01-00280, TOYO)#&JP
CONG TY IMARKET VIET NAM - CN HCM
CT TNHH TKG TAEKWANG JINHEOUNG VINA
1,370
KG
10
PCE
5
USD
2021-12-14
Foam pipes for balance testing, Code: AD-151;Ống bọt nước dùng để kiểm tra độ thăng bằng , code: AD-151
Foam pipes for balance testing, Code: AD-151;Ống bọt nước dùng để kiểm tra độ thăng bằng , code: AD-151
CTY TNHH MISUMI VIET NAM
CTY TNHH DAIWA VIET NAM
4
KG
2
PCE
777
USD
2022-01-06
LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
2022-04-26
LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
28
KG
4
PCE
49
USD
2021-09-10
LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
234
KG
4
PCE
39
USD
2022-01-25
A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
2020-12-23
MSM-07 # & Bolts titanium (3 pcs / pack) code: TB930815 # & JP, 5% tax Closed 303 663 923 750 Account number Date 19/12/2020;MSM-07#&Bu lông bằng titan (3 chiếc/gói), code: TB930815#&JP, Đã đóng thuế 5% số TK 303663923750 ngày 19/12/2020
MSM-07 # & Bolts titanium (3 pcs / pack) code: TB930815 # & JP, 5% tax Closed 303 663 923 750 Account number Date 19/12/2020;MSM-07#&Bu lông bằng titan (3 chiếc/gói), code: TB930815#&JP, Đã đóng thuế 5% số TK 303663923750 ngày 19/12/2020
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH TAKAKO VIET NAM
6
KG
1
UNK
14
USD