Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-27
M3V2LV25280 #& stainless steel rolled stainless steel, not too processed by cooling 0.2mmx35mm (SUS304-1/2H). 100% new;M3V2LV25280#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx35MM (SUS304-1/2H). Mới 100%
M3V2LV25280 #& stainless steel rolled stainless steel, not too processed by cooling 0.2mmx35mm (SUS304-1/2H). 100% new;M3V2LV25280#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx35MM (SUS304-1/2H). Mới 100%
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10,485
KG
43
KGM
224
USD
2021-06-22
M3V2LV12440 # & flat rolled stainless steel coil, unwrought than cold-rolled 0.2MMx19.5MM;M3V2LV12440#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx19.5MM
M3V2LV12440 # & flat rolled stainless steel coil, unwrought than cold-rolled 0.2MMx19.5MM;M3V2LV12440#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx19.5MM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
15,338
KG
23
KGM
102
USD
2022-06-27
M302S005310 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic PP, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx113mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302S005310#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx113MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
M302S005310 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic PP, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx113mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302S005310#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx113MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10,485
KG
289
KGM
564
USD
2020-12-23
KM3-2218-040G09 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, tin by electrolysis, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL 0.4MMx142MMxCoil;KM3-2218-040G09#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.4MMx142MMxCoil
KM3-2218-040G09 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, tin by electrolysis, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL 0.4MMx142MMxCoil;KM3-2218-040G09#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.4MMx142MMxCoil
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH CANON VIET NAM
119,448
KG
151
KGM
219
USD
2022-02-24
M3V2LV05100 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpegged vamCNI or Plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx123mm (sptet3ca r1 5.6 / 5.6). 100% new;M3V2LV05100#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx123MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
M3V2LV05100 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpegged vamCNI or Plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx123mm (sptet3ca r1 5.6 / 5.6). 100% new;M3V2LV05100#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx123MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
8,636
KG
308
KGM
601
USD
2021-06-11
MD00PKE001 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx131mm;MD00PKE001#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx131MM
MD00PKE001 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL 0.3mmx131mm;MD00PKE001#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx131MM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
32,371
KG
274
KGM
410
USD
2021-10-28
M3V2LV19070 # & non-alloy steel roll flat rolling, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx38mm;M3V2LV19070#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, KT: 0.3MMx38MM
M3V2LV19070 # & non-alloy steel roll flat rolling, tin plated with electrolytic PP, unpainted vamin or plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx38mm;M3V2LV19070#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, KT: 0.3MMx38MM
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
MIZUHO PRECISION VN
10,218
KG
99
KGM
158
USD
2022-06-27
M302NS05110 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic pp, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx116mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302NS05110#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx116MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
M302NS05110 #& Non -rolled roller rolled steel, tin -plated with electrolytic pp, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.3mmx116mm (SPTET3CA R1 5.6/5.6). 100% new;M302NS05110#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL 0.3MMx116MM (SPTET3CA R1 5.6/5.6). Mới 100%
CTY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
10,485
KG
304
KGM
593
USD
2021-10-02
SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
SECC-KMCX-E16 / E16 1.2x420xc # & Flat rolled alloy steel coil, galvanized by electrolytic method, HL Bo> = 0.0008% TL 1.2mmx420mm;SECC-KMCX-E16/E16 1.2x420xC#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL 1.2MMx420MM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CT VN IRITANI
34,691
KG
1,610
KGM
1,462
USD
2022-01-03
GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). 100% new goods. 0.8x272xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 0.8x272xC
GS-36 # & non-galvanized steel plates by surface alloy method, coil form, C <0.04% content (SCGA270D). 100% new goods. 0.8x272xc;GS-36#&Thép tấm không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt, dạng cuộn tròn, hàm lượng C < 0.04% (SCGA270D). Hàng mới 100%. 0.8x272xC
CTY HANOI STEEL CENTER
CTY TOYODA GOSEI HAI PHONG
9,160
KG
1,200
KGM
1,589
USD