Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-02-25
Electronic micrometer ruler 25-50mm / 0.001 (BLM-50MX) (422-231-30);Thước micrometer điện tử 25-50mm/0.001 (BLM-50MX) (422-231-30)
Electronic micrometer ruler 25-50mm / 0.001 (BLM-50MX) (422-231-30);Thước micrometer điện tử 25-50mm/0.001 (BLM-50MX) (422-231-30)
CTY CP KD THIET BI DO LUONG
CONG TY TNHH CONG NGHE NISSEI VN
9
KG
1
PCE
353
USD
2021-11-02
TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
CTY CP KD TB DO LUONG
CONG TY TNHH LS METAL VINA
6
KG
1
PCE
3,340
USD
2022-06-01
SR44SW silver oxide battery, 1.55V for Mitutoyo measuring tools (938882) (100%new goods).;Pin oxit bạc SR44SW,1.55V dùng cho dụng cụ đo Mitutoyo (938882) (Hàng mới 100%).
SR44SW silver oxide battery, 1.55V for Mitutoyo measuring tools (938882) (100%new goods).;Pin oxit bạc SR44SW,1.55V dùng cho dụng cụ đo Mitutoyo (938882) (Hàng mới 100%).
CTY CP KD THIET BI DO LUONG
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
6
KG
39
PCE
80
USD
2022-03-30
EP01-900057 # & Battery for pair ruler, Micrometer Ruler (938882), 100% new goods;EP01-900057#&Pin cho thước cặp, thước micrometer (938882), hàng mới 100%
EP01-900057 # & Battery for pair ruler, Micrometer Ruler (938882), 100% new goods;EP01-900057#&Pin cho thước cặp, thước micrometer (938882), hàng mới 100%
CTY CP KD THIET BI DO LUONG
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
1
KG
100
PCE
223
USD
2021-10-04
Hioki 3280-10F Pliers (excluding recording devices, used to measure current strength). New 100%;Ampe kìm Hioki 3280-10F (không bao gồm thiết bị ghi, dùng để đo cường độ dòng điện). Hàng mới 100%
Hioki 3280-10F Pliers (excluding recording devices, used to measure current strength). New 100%;Ampe kìm Hioki 3280-10F (không bao gồm thiết bị ghi, dùng để đo cường độ dòng điện). Hàng mới 100%
CT TNHH THIET BI CONG NGHIEP JST
CT UMC VIET NAM
717
KG
1
PCE
80
USD
2020-12-23
3 # & Lubricant Spray box format for industrial use Model: Kure CRC 5-56 (320ml / box = 3.2lit) bitumen content of <70% (effective: Kure - Japan) New 100%;3#&Dầu bôi trơn dạng hộp xịt dùng cho máy công nghiệp Model: Kure CRC 5-56 ( 320ml/ hộp=3.2lit ) Hàm lượng bitum<70% ( hiệu: Kure - Nhật Bản ) Mới 100%
3 # & Lubricant Spray box format for industrial use Model: Kure CRC 5-56 (320ml / box = 3.2lit) bitumen content of <70% (effective: Kure - Japan) New 100%;3#&Dầu bôi trơn dạng hộp xịt dùng cho máy công nghiệp Model: Kure CRC 5-56 ( 320ml/ hộp=3.2lit ) Hàm lượng bitum<70% ( hiệu: Kure - Nhật Bản ) Mới 100%
CT THIET BI CONG NGHIEP NAGOYA
CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM)
5
KG
10
UNL
214
USD
2020-12-23
3 # & Lubricant Spray box format for industrial use Model: Kozai NX-20 (300ml / box = 1.5lit) bitumen content of <70% (effective: Kure - Japan) New 100%;3#&Dầu bôi trơn dạng hộp xịt dùng cho máy công nghiệp Model: Kozai NX-20 ( 300ml/ hộp=1.5lit ) Hàm lượng bitum<70% ( hiệu: Kure - Nhật Bản ) Mới 100%
3 # & Lubricant Spray box format for industrial use Model: Kozai NX-20 (300ml / box = 1.5lit) bitumen content of <70% (effective: Kure - Japan) New 100%;3#&Dầu bôi trơn dạng hộp xịt dùng cho máy công nghiệp Model: Kozai NX-20 ( 300ml/ hộp=1.5lit ) Hàm lượng bitum<70% ( hiệu: Kure - Nhật Bản ) Mới 100%
CT THIET BI CONG NGHIEP NAGOYA
CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM)
5
KG
5
UNL
107
USD
2021-10-04
Bearing pillows with UCP205D1 (steel) bearings (1 pcs / set);Gối đỡ có ổ bi UCP205D1 (bằng thép) (1 chiếc/ bộ)
Bearing pillows with UCP205D1 (steel) bearings (1 pcs / set);Gối đỡ có ổ bi UCP205D1 (bằng thép) (1 chiếc/ bộ)
CTY TNHH THIET BI NGOC NGAN
CT SWCC SHOWA VN
115
KG
4
SET
50
USD
2021-10-04
Electric sensor D-A93L, 24V (used for mold adjustment equipment);Cảm biến điện D-A93L, 24V (dùng cho thiết bị điều chỉnh khuôn)
Electric sensor D-A93L, 24V (used for mold adjustment equipment);Cảm biến điện D-A93L, 24V (dùng cho thiết bị điều chỉnh khuôn)
CTY TNHH THIET BI NGOC NGAN
CT SWCC SHOWA VN
115
KG
20
PCE
255
USD
2021-10-29
03-19-0090 # & electronic floor scales Di-28SS 2000kg, size 1.5 * 1.5m, 200g jump (including inspection costs) including weight table, load sensor, electronic weighing head;03-19-0090#&Cân sàn điện tử DI-28SS 2000kg, kích thước 1.5*1.5m, bước nhảy 200g (bao gồm chi phí kiểm định) gồm mặt bàn cân, cảm biến tải trọng, đầu cân điện tử
03-19-0090 # & electronic floor scales Di-28SS 2000kg, size 1.5 * 1.5m, 200g jump (including inspection costs) including weight table, load sensor, electronic weighing head;03-19-0090#&Cân sàn điện tử DI-28SS 2000kg, kích thước 1.5*1.5m, bước nhảy 200g (bao gồm chi phí kiểm định) gồm mặt bàn cân, cảm biến tải trọng, đầu cân điện tử
CONG TY TNHH TBCN HUNG YEN
HITACHI CABLE VN
978
KG
1
SET
941
USD