Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-01
RG00i014-000140 # & aluminum casting valve, threaded gate diameter 0.97cm, used in pneumatic drive, use pneumatic to control gas cylinder in milling machines (VZM450-01-34B). New 100%;RG00I014-000140#&Van cơ bằng nhôm đúc, đường kính cổng ren 0.97cm, dùng trong truyền động khí nén, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí trong máy phay (VZM450-01-34B). Hàng mới 100%
RG00i014-000140 # & aluminum casting valve, threaded gate diameter 0.97cm, used in pneumatic drive, use pneumatic to control gas cylinder in milling machines (VZM450-01-34B). New 100%;RG00I014-000140#&Van cơ bằng nhôm đúc, đường kính cổng ren 0.97cm, dùng trong truyền động khí nén, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí trong máy phay (VZM450-01-34B). Hàng mới 100%
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
6
PCE
278
USD
2021-10-01
RI00401G-009102 # & aluminum-oriented valve casting threaded gate diameter 0.6cm, used in compressed air drive, operated with solenoid rolls, using compressed air to control gas cylinder (VQ21A1-5GZ-C6-F). 100% new;RI00401G-009102#&Van định hướng bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 0,6cm, dùng trong truyền động khí nén, hoạt động bằng cuộn solenoid, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (VQ21A1-5GZ-C6-F).Mới 100%
RI00401G-009102 # & aluminum-oriented valve casting threaded gate diameter 0.6cm, used in compressed air drive, operated with solenoid rolls, using compressed air to control gas cylinder (VQ21A1-5GZ-C6-F). 100% new;RI00401G-009102#&Van định hướng bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 0,6cm, dùng trong truyền động khí nén, hoạt động bằng cuộn solenoid, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (VQ21A1-5GZ-C6-F).Mới 100%
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
3
PCE
42
USD
2021-10-01
RG00I01J-017042 # & aluminum-oriented valve casting, 0.6cm lace gate diameter, used in pneumatic drive, use pneumatic to control gas cylinder (SY5120-5LZD-C6), 100% new goods;RG00I01J-017042#&Van định hướng bằng nhôm đúc, đường kính cổng ren 0.6cm, dùng trong truyền động khí nén, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (SY5120-5LZD-C6), hàng mới 100%
RG00I01J-017042 # & aluminum-oriented valve casting, 0.6cm lace gate diameter, used in pneumatic drive, use pneumatic to control gas cylinder (SY5120-5LZD-C6), 100% new goods;RG00I01J-017042#&Van định hướng bằng nhôm đúc, đường kính cổng ren 0.6cm, dùng trong truyền động khí nén, dùng khí nén để điều khiển xylanh khí (SY5120-5LZD-C6), hàng mới 100%
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
10
PCE
237
USD
2020-12-23
Z0000000-726352 # & gas connector (copper used to connect gas cylinder and pipes in mechanical machining) (KQB2H06-01S) (New 100%);Z0000000-726352#&Đầu nối khí (bằng đồng dùng để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí) (KQB2H06-01S) (Hàng mới 100%)
Z0000000-726352 # & gas connector (copper used to connect gas cylinder and pipes in mechanical machining) (KQB2H06-01S) (New 100%);Z0000000-726352#&Đầu nối khí (bằng đồng dùng để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí) (KQB2H06-01S) (Hàng mới 100%)
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
CT TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
135
KG
5
PCE
8
USD
2021-10-01
Z0000000-898438 # & Valve soles, used for gas valves up forming a control block in mechanical processing machine (SS5Y3-09-s1x0003), size: 20 * 49 * 113.5mm. New 100%;Z0000000-898438#&Đế van, dùng để gá các van khí lên tạo thành 1 khối điều khiển trong máy gia công cơ khí (SS5Y3-09-S1X0003), kích thước: 20*49*113.5mm. Hàng mới 100%
Z0000000-898438 # & Valve soles, used for gas valves up forming a control block in mechanical processing machine (SS5Y3-09-s1x0003), size: 20 * 49 * 113.5mm. New 100%;Z0000000-898438#&Đế van, dùng để gá các van khí lên tạo thành 1 khối điều khiển trong máy gia công cơ khí (SS5Y3-09-S1X0003), kích thước: 20*49*113.5mm. Hàng mới 100%
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN)
KHO SEVT
395
KG
3
PCE
99
USD
2021-11-11
HLLV-31005-P1344: Solid epoxy resin (MDSD transfer 14.217kilo-grammes Section 2 TK 103896235810 / E31);HLLV-31005-P1344: Nhựa Epoxy dạng rắn (Chuyển MĐSD 14.217KILO-GRAMMES mục 2 TK 103896235810/E31)
HLLV-31005-P1344: Solid epoxy resin (MDSD transfer 14.217kilo-grammes Section 2 TK 103896235810 / E31);HLLV-31005-P1344: Nhựa Epoxy dạng rắn (Chuyển MĐSD 14.217KILO-GRAMMES mục 2 TK 103896235810/E31)
CTY TNHH ABB PG VN - CN BAC NINH
CTY TNHH ABB PG VN - CN BAC NINH
5,788
KG
14
KGM
75
USD
2021-11-10
Q310-435919 # & SY3240-5LZ orientation valve, zinc material, used in pneumatic drive. NEW 100%;Q310-435919#&VAN ĐỊNH HƯỚNG SY3240-5LZ, VẬT LIỆU KẼM, DÙNG TRONG TRUYỀN ĐỘNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100%
Q310-435919 # & SY3240-5LZ orientation valve, zinc material, used in pneumatic drive. NEW 100%;Q310-435919#&VAN ĐỊNH HƯỚNG SY3240-5LZ, VẬT LIỆU KẼM, DÙNG TRONG TRUYỀN ĐỘNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100%
CN CTY TNHH SMC CORPORATION (VN) BN
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
30
KG
20
PCE
768
USD
2021-10-22
Special rubber tires after Bridgestone 6.00-9 used for Toyota forklift, 520mm diameter, 159mm width, 100% new goods;Lốp cao su đặc sau Bridgestone 6.00-9 sử dụng cho xe nâng Toyota, đường kính 520mm, chiều rộng 159mm, hàng mới 100%
Special rubber tires after Bridgestone 6.00-9 used for Toyota forklift, 520mm diameter, 159mm width, 100% new goods;Lốp cao su đặc sau Bridgestone 6.00-9 sử dụng cho xe nâng Toyota, đường kính 520mm, chiều rộng 159mm, hàng mới 100%
CHI NHANH CTY HT TB UMW (VN) TAI BN
CTY SUMIKA ELECTRONIC MATERIALS VN
180
KG
2
PCE
367
USD
2021-07-05
GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930) # & Nose Convenient GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930);GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930)#&MŨI DAO TIỆN GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930)
GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930) # & Nose Convenient GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930);GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930)#&MŨI DAO TIỆN GMG3020-04 PR930 (GMG3020-040MS PR930)
KAMOGAWA VIET NAM CN TPHCM
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
5
KG
30
PCE
364
USD
2021-11-18
3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322) # & Milling Cape 3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322);3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322)#&MŨI PHAY 3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322)
3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322) # & Milling Cape 3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322);3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322)#&MŨI PHAY 3NT D2.5-F8-S4-L50-SC (T-STA01 13001-D1) (020322)
KAMOGAWA VIET NAM CN TPHCM
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
5
KG
15
PCE
450
USD