Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-09-06
Toshiba washing machine 9kg AW-K1005FV, 4500W washing capacity, 180W extractor capacity, 220V voltage, KT 96x55x59.5cm, 100% new goods;Máy giặt Toshiba 9Kg AW-K1005FV, công suất giặt 4500W, công suất vắt 180W, điện áp 220V, KT 96x55x59.5cm, hàng mới 100%
Toshiba washing machine 9kg AW-K1005FV, 4500W washing capacity, 180W extractor capacity, 220V voltage, KT 96x55x59.5cm, 100% new goods;Máy giặt Toshiba 9Kg AW-K1005FV, công suất giặt 4500W, công suất vắt 180W, điện áp 220V, KT 96x55x59.5cm, hàng mới 100%
CN CT CP TM VA DV NGOC HA TAI VP
CT TERUMO VN
362
KG
3
PCE
961
USD
2022-03-17
Nursing standards for diameter tests 3.013 +/- 0.01 (to K.tra in the internal, external diameter of the details in the mechanical industry, 100% new);Dưỡng chuẩn kiểm tra đường kính 3.013+/-0.01(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
Nursing standards for diameter tests 3.013 +/- 0.01 (to K.tra in the internal, external diameter of the details in the mechanical industry, 100% new);Dưỡng chuẩn kiểm tra đường kính 3.013+/-0.01(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
SET
396
USD
2022-03-17
AD-LF-50 gas diameter testing equipment (to K.tra in the internal diameter, outside of the details in the mechanical industry, 100% new);Thiết bị kiểm tra đường kính bằng khí ad-LF-50(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
AD-LF-50 gas diameter testing equipment (to K.tra in the internal diameter, outside of the details in the mechanical industry, 100% new);Thiết bị kiểm tra đường kính bằng khí ad-LF-50(để k.tra đường kính trong, ngoài của các chi tiết trong ngành cơ khí,mới 100%)
CONG TY TNHH TMDV TINH HA
CONG TY TNHH SAN XUAT SANWA VIET NA
25
KG
2
PCE
3,572
USD
2020-11-30
Grindstones 160D-4W-6X-31.75H-35T (S / N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245) (reinforced with artificial diamond coating, New 100%);Đá mài 160D-4W-6X-31.75H-35T (S/N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245)(cốt thép có tráng phủ kim cương nhân tạo, hàng mới 100%)
Grindstones 160D-4W-6X-31.75H-35T (S / N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245) (reinforced with artificial diamond coating, New 100%);Đá mài 160D-4W-6X-31.75H-35T (S/N: 0X8025 TO 0X78031-0X77239 TO 0X77245)(cốt thép có tráng phủ kim cương nhân tạo, hàng mới 100%)
CONG TY TNHH TINH HA
CT RICOH IMAGING VN
35
KG
7
PCE
3,463
USD
2022-06-27
The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
The leaf set 0.05-1mm of steel, 20 leaves, L150mm mitutoyo (184- 304s), used to measure the distance between gaps, new goods 100%;Bộ căn lá 0.05-1mm bằng thép, 20 lá, L150mm Mitutoyo (184- 304S), dùng để đo khoảng cách giữa các khe hở, Hàng mới 100%
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DV TVT
CTY TNHH ILJIN DIAMOND VINA
40
KG
4
SET
134
USD
2022-02-25
A0201746 # & Tungsten electrode bar 0.10 (+/- 0.003) x200mm;A0201746#&Thanh điện cực tungsten 0.10(+/-0.003)X200mm
A0201746 # & Tungsten electrode bar 0.10 (+/- 0.003) x200mm;A0201746#&Thanh điện cực tungsten 0.10(+/-0.003)X200mm
CTY CP SX TM VA DV AZ
KHO CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
288
KG
60
PCE
784
USD
2022-03-24
32203010015 # & Cutting Wire (DC-0.18mm), (2000m / roll);32203010015#&Dây cắt (DC-0.18mm), (2000m/cuộn)
32203010015 # & Cutting Wire (DC-0.18mm), (2000m / roll);32203010015#&Dây cắt (DC-0.18mm), (2000m/cuộn)
CTY CP SX TM VA DV AZ
KHO CTY TNHH KYOCERA VIET NAM
188
KG
2
ROL
171
USD
2021-10-02
H7CX-A-N # & H8BM-RB-DC24 code counting. New 100%;H7CX-A-N#&Bộ đếm mã H8BM-RB-DC24. Hàng mới 100%
H7CX-A-N # & H8BM-RB-DC24 code counting. New 100%;H7CX-A-N#&Bộ đếm mã H8BM-RB-DC24. Hàng mới 100%
CTY CP TM&DV NHK VIET NAM
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
12
KG
5
PCE
2,439
USD
2021-11-12
Gas cylinder CDUJB10-8DM-F8N (use compressed air);Xy lanh khí CDUJB10-8DM-F8N (dùng khí nén)
Gas cylinder CDUJB10-8DM-F8N (use compressed air);Xy lanh khí CDUJB10-8DM-F8N (dùng khí nén)
KHO CTY CP SX TM & DV AZ
KHO CTY TNHH CN BROTHER VN
293
KG
5
PCE
268
USD
2021-11-12
Gas cylinder CDJ2B16-125Z-B (using compressed air);Xy lanh khí CDJ2B16-125Z-B (dùng khí nén)
Gas cylinder CDJ2B16-125Z-B (using compressed air);Xy lanh khí CDJ2B16-125Z-B (dùng khí nén)
KHO CTY CP SX TM & DV AZ
KHO CTY TNHH CN BROTHER VN
293
KG
2
PCE
47
USD