Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-14
THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
246
KG
246
TNE
16,996
USD
2022-01-26
Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
400
KG
400
TNE
46,799
USD
2021-10-29
Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
86,142
USD
2022-03-28
Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
92,814
USD
2022-06-29
Ricoh WG-70+ 32GB memory card, 100% new product;Máy ảnh KTS Ricoh WG-70+ thẻ nhớ 32GB, hàng mới 100%
Ricoh WG-70+ 32GB memory card, 100% new product;Máy ảnh KTS Ricoh WG-70+ thẻ nhớ 32GB, hàng mới 100%
CTY THUONG MAI VA DICH VU HA NOI
CT LKIEN DTU SEI VN
12
KG
1
PCE
286
USD
2021-10-28
LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
378
KG
360
KGM
2,152
USD
2021-10-29
4005001 # & coating anti-stick mold for aluminum alloy (external coating for aluminum) rheotec 460 (25kg / box). New 100%.;4005001#&Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp kim nhôm (External Coating For Aluminium ) Rheotec 460( 25kg/ hộp). Hàng mới 100%.
4005001 # & coating anti-stick mold for aluminum alloy (external coating for aluminum) rheotec 460 (25kg / box). New 100%.;4005001#&Chất phủ ngoài chống dính khuôn đúc cho hợp kim nhôm (External Coating For Aluminium ) Rheotec 460( 25kg/ hộp). Hàng mới 100%.
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
PEGASUS - SHIMAMOTO VIET NAM
932
KG
25
KGM
132
USD
2021-06-21
WG-70 camera type special waterproof, anti-break, anti-freezing, manufacturer: Ricoh. 100% new;Máy ảnh WG-70 loại đặc biệt chống nước, chống vỡ, chống đóng băng, hãng sx: Ricoh. Mới 100%
WG-70 camera type special waterproof, anti-break, anti-freezing, manufacturer: Ricoh. 100% new;Máy ảnh WG-70 loại đặc biệt chống nước, chống vỡ, chống đóng băng, hãng sx: Ricoh. Mới 100%
CTY CPDVKT BAO AN
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
61
KG
2
PCE
570
USD
2021-06-21
WG-70 camera type special waterproof, anti-break, anti-freezing, manufacturer: Ricoh. 100% new;Máy ảnh WG-70 loại đặc biệt chống nước, chống vỡ, chống đóng băng, hãng sx: Ricoh. Mới 100%
WG-70 camera type special waterproof, anti-break, anti-freezing, manufacturer: Ricoh. 100% new;Máy ảnh WG-70 loại đặc biệt chống nước, chống vỡ, chống đóng băng, hãng sx: Ricoh. Mới 100%
CTY CPDVKT BAO AN
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
61
KG
1
PCE
285
USD
2021-11-01
304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
CTY THEP QUANG THUONG VIET NAM
CTY POSCO VST
310
KG
81
TNE
202,988
USD