Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-11-11
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
26,915
KG
26,915
KGM
3,135
USD
2021-11-11
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
27,550
KG
27,550
KGM
3,209
USD
2021-11-11
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
33,395
KG
33,395
KGM
3,889
USD
2022-02-25
P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51,680
USD
2022-02-25
P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51,680
USD
2021-07-08
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
. # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
32,070
KG
32,070
KGM
2,892
USD
2020-11-23
Chemicals & CHEMICALS ALUMINUM ALUMINUM # sulphate;HOA CHAT ALUMINIUM#&HÓA CHẤT ALUMINIUM SULPHATE
Chemicals & CHEMICALS ALUMINUM ALUMINUM # sulphate;HOA CHAT ALUMINIUM#&HÓA CHẤT ALUMINIUM SULPHATE
CTY TNHH THIEN DAI PHUC
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
2,005
KG
1,000
KGM
300
USD
2021-10-28
LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
378
KG
360
KGM
2,152
USD
2021-12-16
Di ethylene glycol (C4H5CH3);Di Ethylene Glycol (C4H5CH3)
Di ethylene glycol (C4H5CH3);Di Ethylene Glycol (C4H5CH3)
CTY TNHH MTV JASON
CONG TY TNHH DAE-YUN VN
4,065
KG
225
KGM
366
USD
2021-10-18
. # & Oil wipe size w30 x l 32cm, 150 times / bag. New 100% # & ID;.#&Giấy lau dầu kích thước W30 x L 32cm, 150tờ/túi.Hàng mới 100%#&ID
. # & Oil wipe size w30 x l 32cm, 150 times / bag. New 100% # & ID;.#&Giấy lau dầu kích thước W30 x L 32cm, 150tờ/túi.Hàng mới 100%#&ID
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM
1,309
KG
30
BAG
346
USD