Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
2,088
KGM
2,088
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2,618
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2,618
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2021-07-29
Frozen buffalo tail (tail with skin), goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC. Manufacturer: al-Hassan, HSD: 12 months from the date of manufacture, (N.W: 20 kg / sue) 100% new goods;Đuôi trâu đông lạnh (Tail with skin), hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. Nhà SX: AL-HASSAN, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất , (N.W: 20 kg/kiện) hàng mới 100%
Frozen buffalo tail (tail with skin), goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC. Manufacturer: al-Hassan, HSD: 12 months from the date of manufacture, (N.W: 20 kg / sue) 100% new goods;Đuôi trâu đông lạnh (Tail with skin), hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. Nhà SX: AL-HASSAN, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất , (N.W: 20 kg/kiện) hàng mới 100%
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
18,500
KG
18,000
KGM
66,600
USD
2021-07-03
Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57,964
KG
3,996
KGM
17,982
USD