Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-06-04
MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS
MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
731
KG
34
BOX
***
USD
2021-11-25
Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29,000
KG
12,000
KGM
49,800
USD
2021-08-31
Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100%
Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100%
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29,000
KG
13
TNE
50,400
USD
2021-08-31
Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100%
Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100%
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29,000
KG
2
TNE
7,200
USD
2021-11-25
Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29,000
KG
100
PKG
4,600
USD
2020-12-01
02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K
02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
***
USD
2021-05-29
ANTECH DIAGNOSTICS CHANNEL LOCK HS CODE 39232.
ANTECH DIAGNOSTICS CHANNEL LOCK HS CODE 39232.
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2,795
KG
5
CTN
***
USD
2020-09-18
METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#
METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11,419
KG
400
PKG
***
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
2,088
KGM
2,088
USD