Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-04
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
TOTAL 128 BAGS. QUARTZ GRITS HS CODE 25061010 NET WEIGHT 153600 KGS GROSS WEIGHT 155520 KGS S.BILL NO 5659681 PO 12046707 PACKED IN 128 JUMBO BAGS ON WOODEN PALLETS HBL NO 375487963KOL SCAC CODE CHSL FREIGHT COLLECT
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
TOTAL 128 BAGS. QUARTZ GRITS HS CODE 25061010 NET WEIGHT 153600 KGS GROSS WEIGHT 155520 KGS S.BILL NO 5659681 PO 12046707 PACKED IN 128 JUMBO BAGS ON WOODEN PALLETS HBL NO 375487963KOL SCAC CODE CHSL FREIGHT COLLECT
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
QUARTZ GRITS HS CODE 25061010
53300, MANDVI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
155,520
KG
128
PKG
***
USD
2021-11-25
Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29,000
KG
12,000
KGM
49,800
USD
2021-08-31
Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100%
Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100%
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29,000
KG
13
TNE
50,400
USD
2021-08-31
Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100%
Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100%
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29,000
KG
2
TNE
7,200
USD
2021-11-25
Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29,000
KG
100
PKG
4,600
USD
2020-12-01
02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K
02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
***
USD
2021-05-29
ANTECH DIAGNOSTICS CHANNEL LOCK HS CODE 39232.
ANTECH DIAGNOSTICS CHANNEL LOCK HS CODE 39232.
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2,795
KG
5
CTN
***
USD
2020-09-18
METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#
METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11,419
KG
400
PKG
***
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
1,260
KGM
1,260
USD
2020-12-23
DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8,714
KG
2,088
KGM
2,088
USD