Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-05-21
028GHS Gant dumpling patterns Gilvest HS. 100% new;028GHS#&Chất làm khuôn răng giả dạng bột Gilvest HS. Mới 100%
028GHS Gant dumpling patterns Gilvest HS. 100% new;028GHS#&Chất làm khuôn răng giả dạng bột Gilvest HS. Mới 100%
CTY LONG HAI
CTY TNHH GC RANG THOI DAI KTSO
6,559
KG
512
KGM
3,114
USD
2020-12-23
SLA-001 107 # & 410 38x45- Lock padlock MASTER ORANGE, new 100% # & DE U;SLA-001107#&Khoá móc MASTER Lock 38x45- 410 ORANGE, hàng mới 100%#&DE U
SLA-001 107 # & 410 38x45- Lock padlock MASTER ORANGE, new 100% # & DE U;SLA-001107#&Khoá móc MASTER Lock 38x45- 410 ORANGE, hàng mới 100%#&DE U
CTY TNHH SONG LONG ANH
CTY TNHH HOYA LENS VN
370
KG
6
PCE
84
USD
2022-05-11
5#& chemicals 1,2-dichloroethane [1.00955.1000] (1l), CAS: 107-06-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100%;5#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L), Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
5#& chemicals 1,2-dichloroethane [1.00955.1000] (1l), CAS: 107-06-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100%;5#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L), Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
955
KG
4
UNA
259
USD
2021-12-08
4 # & chemical 1.2-dichloroethane [1,00955,1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;4#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L),Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
4 # & chemical 1.2-dichloroethane [1,00955,1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;4#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000] (1L),Số CAS: 107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
466
KG
5
UNA
242
USD
2021-10-27
10 # & Chemical 1.2-Dichloroethane 1L [1,00955.1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;10#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane 1L [1.00955.1000] (1L), Số CAS:107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
10 # & Chemical 1.2-Dichloroethane 1L [1,00955.1000] (1L), CAS Number: 107-06-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;10#&Hóa chất 1,2-Dichloroethane 1L [1.00955.1000] (1L), Số CAS:107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
240
KG
6
UNA
290
USD
2022-06-07
10 #& Acetic Anhydride GR [1,00042.1000] (bottle/1l), CAS: 108-24-7, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new goods;10#&Hóa chất Acetic anhydride GR [1.00042.1000] (chai/1L), Số CAS: 108-24-7, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
10 #& Acetic Anhydride GR [1,00042.1000] (bottle/1l), CAS: 108-24-7, Commitment not precursor, dangerous chemicals, 100% new goods;10#&Hóa chất Acetic anhydride GR [1.00042.1000] (chai/1L), Số CAS: 108-24-7, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
575
KG
6
UNA
438
USD
2021-12-08
16 # & chemical ammonium dihydrogen phosphate gr [1,01126,0500] (500g), CAS Number: 7722-76-1, committed not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;16#&Hóa chất Ammonium dihydrogen phosphate GR [1.01126.0500] (500g),Số CAS: 7722-76-1, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
16 # & chemical ammonium dihydrogen phosphate gr [1,01126,0500] (500g), CAS Number: 7722-76-1, committed not precursor, dangerous chemicals, 100% new products;16#&Hóa chất Ammonium dihydrogen phosphate GR [1.01126.0500] (500g),Số CAS: 7722-76-1, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
466
KG
5
UNA
187
USD
2021-01-14
HC28111100-ODM # & Chemicals Laboratory hydrofluoric acid, 48% (1 liter / bottle), (HF), the CAS Code: 7664-39-3 C;HC28111100-ODM#&Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 C
HC28111100-ODM # & Chemicals Laboratory hydrofluoric acid, 48% (1 liter / bottle), (HF), the CAS Code: 7664-39-3 C;HC28111100-ODM#&Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 C
CTY TNHH VIET HONG
CTY TNHH HOYA LENS VIET NAM
11
KG
10
LTR
607
USD
2022-06-03
4 #& chemicals 1-amino-2-naphthol-4-sulfonic acid [1,00099.0025] (25g), CAS: 116-63-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100 %, Quantity 2 (1 bottle = 0.025 kg);4#&Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-sulfonic acid [1.00099.0025] (25g), Số CAS: 116-63-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%, Số lượng 2( 1 chai=0.025 kg)
4 #& chemicals 1-amino-2-naphthol-4-sulfonic acid [1,00099.0025] (25g), CAS: 116-63-2, commitment not to be precursors, dangerous chemicals, new goods 100 %, Quantity 2 (1 bottle = 0.025 kg);4#&Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-sulfonic acid [1.00099.0025] (25g), Số CAS: 116-63-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%, Số lượng 2( 1 chai=0.025 kg)
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
429
KG
1
UNA
58
USD
2021-12-28
4 # & 1-amino-2-naphthol-4-sulfonic acid [1,00099.0025] (25g), CAS Number: 116-63-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, new goods 100 %;4#&Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-sulfonic acid [1.00099.0025] (25g),Số CAS:116-63-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
4 # & 1-amino-2-naphthol-4-sulfonic acid [1,00099.0025] (25g), CAS Number: 116-63-2, Commitment not precursor, dangerous chemicals, new goods 100 %;4#&Hóa chất 1-Amino-2-Naphthol-4-sulfonic acid [1.00099.0025] (25g),Số CAS:116-63-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100%
CONG TY TNHH TMDV VIET HONG
CONG TY TNHH TERUMO BCT VIET NAM
1,002
KG
1
UNA
59
USD