Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-06
NPL43 # & alloy steel shapes rolled (0320.990.997) Steel coil 997; 1.5x27mm.KQ: VIC / 16.IN / 7.02062.KQ: 136 / TB-KD3. Ngto 0.375% Cr. 98. Steel plates taxpayer chuong specifications 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%. dong thue chuong 98. Thép lá quy cách 1.5x27mm
NPL43 # & alloy steel shapes rolled (0320.990.997) Steel coil 997; 1.5x27mm.KQ: VIC / 16.IN / 7.02062.KQ: 136 / TB-KD3. Ngto 0.375% Cr. 98. Steel plates taxpayer chuong specifications 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%. dong thue chuong 98. Thép lá quy cách 1.5x27mm
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
33,106
KG
4,208
KGM
15,212
USD
2020-11-24
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
57,120
KG
3,058
KGM
11,054
USD
2020-11-13
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
50,818
KG
3,178
KGM
11,488
USD
2020-11-05
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13,384
KG
3,328
KGM
12,030
USD
2020-11-05
NPL32 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.253) - Steel coil 253; 1.65x28mm (KQGD 0689 / N1.13 / TD; Cr 0.73%, Bo <0.0006%, applied under HS 9811, 10% tax rate );NPL32#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.253) - Steel coil 253;1.65x28mm (KQGĐ 0689/N1.13/TĐ; Cr 0.73%, Bo<0.0006%, áp HS theo chương 9811,thuế suất 10%)
NPL32 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.253) - Steel coil 253; 1.65x28mm (KQGD 0689 / N1.13 / TD; Cr 0.73%, Bo <0.0006%, applied under HS 9811, 10% tax rate );NPL32#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.253) - Steel coil 253;1.65x28mm (KQGĐ 0689/N1.13/TĐ; Cr 0.73%, Bo<0.0006%, áp HS theo chương 9811,thuế suất 10%)
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
19,882
KG
1,130
KGM
4,085
USD
2020-11-05
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
19,882
KG
2,224
KGM
8,040
USD
2020-11-05
NPL43 # & alloy steel shapes rolled (0320.990.997) Steel coil 997; 1.5x27mm.KQ: VIC / 16.IN / 7.02062.KQ: 136 / TB-KD3. Ngto 0.375% Cr. 98. Steel plates taxpayer chuong specifications 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%. dong thue chuong 98. Thép lá quy cách 1.5x27mm
NPL43 # & alloy steel shapes rolled (0320.990.997) Steel coil 997; 1.5x27mm.KQ: VIC / 16.IN / 7.02062.KQ: 136 / TB-KD3. Ngto 0.375% Cr. 98. Steel plates taxpayer chuong specifications 1.5x27mm;NPL43#&Thep hop kim dang hinh can nguoi (0320.990.997)Steel coil 997;1.5x27mm.KQ: VIC/16.IN/7.02062.KQ:136/TB-KĐ3. Ngto Cr 0.375%. dong thue chuong 98. Thép lá quy cách 1.5x27mm
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13,384
KG
4,308
KGM
15,573
USD
2020-11-05
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13,384
KG
1,136
KGM
4,107
USD
2020-11-05
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
19,882
KG
15,848
KGM
57,289
USD
2020-11-05
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
NPL33 # & alloy steel, cold-rolled shape (0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690 / N1.13 / TD. Chromium content: 0.43% to B <0.0006%. Taxpayers under Chapter 98. Code 98110010.;NPL33#&Thép hợp kim dạng hình cán nguội ( 0320.990.252) Steel coil 252; 1.8 x 28mm KQ: 0690/N1.13/TĐ . Hàm lượng Cr: 0.43% ,B<0.0006%. Nộp thuế theo chương 98. Mã số 98110010.
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
13,384
KG
2,024
KGM
7,317
USD