Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-05
HS CODE 722100 BIC 156158 WIRE ROD
HS CODE 722100 BIC 156158 WIRE ROD
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1,812
KG
2
PKG
***
USD
2021-05-24
IMPHY 286 WIRE ROD HS CODE 722100 + 750522 BIC 159508
IMPHY 286 WIRE ROD HS CODE 722100 + 750522 BIC 159508
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5,540
KG
5
PKG
***
USD
2020-11-06
NPL42 # & alloy steel cold rolled coils (0.38x553) mm is steel strip Cold Rolled Phytime 0320.991.517 (KQGD No. 742 / TB-PTPL, levels of B: 0.0004%, Cr: 0.06%);NPL42#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn(0.38x553)mm- Cold Rolled Phytime strip steel 0320.991.517 (KQGĐ số 742/TB-PTPL, hàm lượng B:0.0004%,Cr:0.06% )
NPL42 # & alloy steel cold rolled coils (0.38x553) mm is steel strip Cold Rolled Phytime 0320.991.517 (KQGD No. 742 / TB-PTPL, levels of B: 0.0004%, Cr: 0.06%);NPL42#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn(0.38x553)mm- Cold Rolled Phytime strip steel 0320.991.517 (KQGĐ số 742/TB-PTPL, hàm lượng B:0.0004%,Cr:0.06% )
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
3,076
KG
2,906
KGM
95,992
USD
2020-11-16
NPL26 # & alloy steel cold-rolled flat by rolls (0320.991.515) Cold rolled steel phytime trip; 0.348x553mm (KQGD No. 0063 / N1.12 / TD and so1934 / TB-PTPL, levels of B: 0.0006% chromium content: 0:08%);NPL26#&Thép hợp kim cán phẳng bằng cách nguội dạng cuộn (0320.991.515) Cold rolled phytime trip steel; 0.348x553mm (KQGĐ số 0063/N1.12/TĐ và số1934/TB-PTPL, hàm lượng B: 0.0006%,hàm lượng Cr:0.08%)
NPL26 # & alloy steel cold-rolled flat by rolls (0320.991.515) Cold rolled steel phytime trip; 0.348x553mm (KQGD No. 0063 / N1.12 / TD and so1934 / TB-PTPL, levels of B: 0.0006% chromium content: 0:08%);NPL26#&Thép hợp kim cán phẳng bằng cách nguội dạng cuộn (0320.991.515) Cold rolled phytime trip steel; 0.348x553mm (KQGĐ số 0063/N1.12/TĐ và số1934/TB-PTPL, hàm lượng B: 0.0006%,hàm lượng Cr:0.08%)
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
12,007
KG
4,036
KGM
133,318
USD
2020-10-07
HS CODE 810590 BIC 155480 PHYNOX WIRE ROD
HS CODE 810590 BIC 155480 PHYNOX WIRE ROD
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2,826
KG
2
PKG
***
USD
2022-06-01
NPL25 #& flat roller alloy steel by cooling (0320.991.519) Cold Rolled Phytime Trip Steel; 0.42x553mm (VCD number 0063/n1.12/td and number 1934/TB-PTPL, content b: 0,0006%, CR: 0.08%);NPL25#&Thép hợp kim cán phẳng bằng cách nguội dạng cuộn (0320.991.519) Cold rolled phytime trip steel; 0.42x553mm (KQGĐ số 0063/N1.12/TĐ và số1934/TB-PTPL, hàm lượng B: 0.0006%,hàm lượng Cr:0.08%)
NPL25 #& flat roller alloy steel by cooling (0320.991.519) Cold Rolled Phytime Trip Steel; 0.42x553mm (VCD number 0063/n1.12/td and number 1934/TB-PTPL, content b: 0,0006%, CR: 0.08%);NPL25#&Thép hợp kim cán phẳng bằng cách nguội dạng cuộn (0320.991.519) Cold rolled phytime trip steel; 0.42x553mm (KQGĐ số 0063/N1.12/TĐ và số1934/TB-PTPL, hàm lượng B: 0.0006%,hàm lượng Cr:0.08%)
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
8,616
KG
1
KGM
35
USD
2022-06-01
NPL42 #& Cold rolled alloy steel (0.38x553) MM- Cold Rolled Phytime Strip Steel 0320.991.517 (TBD No. 742/TB-PTPL, content B: 0,0004%, CR: 0.06%);NPL42#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn(0.38x553)mm- Cold Rolled Phytime strip steel 0320.991.517 (KQGĐ số 742/TB-PTPL, hàm lượng B:0.0004%,Cr:0.06% )
NPL42 #& Cold rolled alloy steel (0.38x553) MM- Cold Rolled Phytime Strip Steel 0320.991.517 (TBD No. 742/TB-PTPL, content B: 0,0004%, CR: 0.06%);NPL42#&Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn(0.38x553)mm- Cold Rolled Phytime strip steel 0320.991.517 (KQGĐ số 742/TB-PTPL, hàm lượng B:0.0004%,Cr:0.06% )
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
KHO NQ ICD TAN CANG LONG BINH
8,616
KG
3,901
KGM
136,880
USD
2022-03-07
HS CODE 750522 BIC 164879 WIRE ROD
HS CODE 750522 BIC 164879 WIRE ROD
42737, LE HAVRE
1601, CHARLESTON, SC
694
KG
1
PKG
***
USD
2022-04-04
IMPHY N55 WIRE ROD HS CODE 750521 + 750522 BIC 165458
IMPHY N55 WIRE ROD HS CODE 750521 + 750522 BIC 165458
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5,975
KG
4
PKG
***
USD
2022-01-03
HS CODE 750521 BIC 164098 WIRE ROD
HS CODE 750521 BIC 164098 WIRE ROD
42737, LE HAVRE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2,495
KG
2
PKG
***
USD