Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-02-24
SEC Butyl Acetate Chemicals (CAS Number: 105-46-4), Switching 2520 kg MDSD Category 1 of TK No. 104517261660 02/02/2022;Hóa chất Sec Butyl Acetate (số cas: 105-46-4), chuyển đổi MĐSD 2520 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104517261660 ngày 08/02/2022
SEC Butyl Acetate Chemicals (CAS Number: 105-46-4), Switching 2520 kg MDSD Category 1 of TK No. 104517261660 02/02/2022;Hóa chất Sec Butyl Acetate (số cas: 105-46-4), chuyển đổi MĐSD 2520 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104517261660 ngày 08/02/2022
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16,484
KG
2,520
KGM
4,183
USD
2022-02-24
NL004 # & Coincide Vinylchloride-VinylacetativeCopolymer CP-450, converted MDSD 600 kg Item number 50 of TK No. 104525668220 on February 11, 2022;NL004#&Đồng trùng hợp Vinylchloride-vinylacetatecopolymer CP-450, chuyển đổi MĐSD 600 Kg Mục hàng số 50 của TK số 104525668220 ngày 11/02/2022
NL004 # & Coincide Vinylchloride-VinylacetativeCopolymer CP-450, converted MDSD 600 kg Item number 50 of TK No. 104525668220 on February 11, 2022;NL004#&Đồng trùng hợp Vinylchloride-vinylacetatecopolymer CP-450, chuyển đổi MĐSD 600 Kg Mục hàng số 50 của TK số 104525668220 ngày 11/02/2022
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16,484
KG
600
KGM
900
USD
2022-02-24
Cyclohexanone chemicals (190 kg / barrel), converting MDSD 2660 kg items No. 1 of TK No. 104496069160 on January 21, 2022;Hóa chất Cyclohexanone (190 kg/thùng), chuyển đổi MĐSD 2660 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104496069160 ngày 21/01/2022
Cyclohexanone chemicals (190 kg / barrel), converting MDSD 2660 kg items No. 1 of TK No. 104496069160 on January 21, 2022;Hóa chất Cyclohexanone (190 kg/thùng), chuyển đổi MĐSD 2660 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104496069160 ngày 21/01/2022
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16,484
KG
2,660
KGM
5,293
USD
2022-02-24
Organic chemicals used in painting, glue, n butyl acetate (C6H12O2) (180 kg / drum) (180 kg / drum, liquid form), 2520 kg of msd category No. 1 of TK No. 104467545930 on 10/01/2022;Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành sơn, keo, N BUTYL ACETATE ( C6H12O2 ) ( 180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng ), chuyển đổi MĐSD 2520 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104467545930 ngày 10/01/2022
Organic chemicals used in painting, glue, n butyl acetate (C6H12O2) (180 kg / drum) (180 kg / drum, liquid form), 2520 kg of msd category No. 1 of TK No. 104467545930 on 10/01/2022;Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành sơn, keo, N BUTYL ACETATE ( C6H12O2 ) ( 180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng ), chuyển đổi MĐSD 2520 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104467545930 ngày 10/01/2022
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16,484
KG
2,520
KGM
4,990
USD
2022-02-24
Ethyl acetate chemicals (solvent chemicals for paint production, glue), (180 kg / drum, liquid form), converting MDSD 1098 kg of goods number 1 of TK No. 104526162200 on February 11, 2022;Hóa chất Ethyl acetate (hóa chất dung môi dùng sản xuất sơn, keo), (180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng), chuyển đổi MĐSD 1098 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104526162200 ngày 11/02/2022
Ethyl acetate chemicals (solvent chemicals for paint production, glue), (180 kg / drum, liquid form), converting MDSD 1098 kg of goods number 1 of TK No. 104526162200 on February 11, 2022;Hóa chất Ethyl acetate (hóa chất dung môi dùng sản xuất sơn, keo), (180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng), chuyển đổi MĐSD 1098 Kg Mục hàng số 1 của TK số 104526162200 ngày 11/02/2022
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
CTY TNHH SON GLOBALITE VIET NAM
16,484
KG
1,098
KGM
1,790
USD
2022-04-01
NL012 organic chemicals used in paint, glue, n Butyl acetate (C6H12O2) (180 kg/ drum, liquid form) (Code CAS: 123-86-4);NL012#&Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành sơn, keo, N BUTYL ACETATE ( C6H12O2 ) ( 180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng ) ( mã CAS : 123-86-4 )
NL012 organic chemicals used in paint, glue, n Butyl acetate (C6H12O2) (180 kg/ drum, liquid form) (Code CAS: 123-86-4);NL012#&Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành sơn, keo, N BUTYL ACETATE ( C6H12O2 ) ( 180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng ) ( mã CAS : 123-86-4 )
CTY CP TM DAU TU VAN LONG CDC
KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM
22,500
KG
5,400
KGM
9,288
USD
2022-02-11
NL005 # & Non-Lot Unplugged Cellulose CAB-381-0.2: Cellulose Acetate Butyrate (CAS: 9004-36-8) 100%, 100% new;NL005#&Chất xen-lu-lô chưa hóa dẻo Cellulose CAB-381-0.2: cellulose acetate butyrate(CAS:9004-36-8)100%, mới 100%
NL005 # & Non-Lot Unplugged Cellulose CAB-381-0.2: Cellulose Acetate Butyrate (CAS: 9004-36-8) 100%, 100% new;NL005#&Chất xen-lu-lô chưa hóa dẻo Cellulose CAB-381-0.2: cellulose acetate butyrate(CAS:9004-36-8)100%, mới 100%
KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM
KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM
85,781
KG
40
KGM
80
USD
2022-06-28
NL001 #& Can-18L iron cans, NPL used in paint production, 100% new;NL001#&Lon Sắt CAN-18L, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100%
NL001 #& Can-18L iron cans, NPL used in paint production, 100% new;NL001#&Lon Sắt CAN-18L, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100%
OTHER
GREEN PORT (HP)
4,320
KG
1,648
PCE
1,648
USD
2022-02-11
NL029 # & chemical methylcyclohexane, used as industrial solvent, C7H14 (99-100%) (155 kg / barrel). New 100%;NL029#&Hóa chất Methylcyclohexane, dùng làm dung môi công nghiệp, C7H14 (99-100%) (155 kg/thùng). Hàng mới 100%
NL029 # & chemical methylcyclohexane, used as industrial solvent, C7H14 (99-100%) (155 kg / barrel). New 100%;NL029#&Hóa chất Methylcyclohexane, dùng làm dung môi công nghiệp, C7H14 (99-100%) (155 kg/thùng). Hàng mới 100%
KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM
KHO CTY TNHH SON GLOBAL VIETNAM
85,781
KG
1,356
KGM
2,116
USD
2021-12-10
NPL015 # & Plasticizer Eastman 168: BIS (2-ethylhexyl) Terephthalate (CAS: 6422-86-2)> 98%, 2-ethylhexyl methyl terephthalate (CAS: 63468-13-3) <2%, new 100 %;NPL015#&Chất hóa dẻo Plasticizer EASTMAN 168: bis(2-ethylhexyl) terephthalate (CAS:6422-86-2)> 98%, 2-ethylhexyl methyl terephthalate (CAS:63468-13-3)<2%, mới 100%
NPL015 # & Plasticizer Eastman 168: BIS (2-ethylhexyl) Terephthalate (CAS: 6422-86-2)> 98%, 2-ethylhexyl methyl terephthalate (CAS: 63468-13-3) <2%, new 100 %;NPL015#&Chất hóa dẻo Plasticizer EASTMAN 168: bis(2-ethylhexyl) terephthalate (CAS:6422-86-2)> 98%, 2-ethylhexyl methyl terephthalate (CAS:63468-13-3)<2%, mới 100%
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10,674
KG
202
KGM
202
USD