Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-25
PLASTIC INJECTION MOLD FOR FIXED PANEL CLIP
PLASTIC INJECTION MOLD FOR FIXED PANEL CLIP
57078, YANTIAN
3002, TACOMA, WA
1,732
KG
1
PKG
***
USD
2022-06-28
Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
2022-06-28
Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
2022-06-28
Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
2021-10-04
Box of electromagnetic wavewave / Nokia WiFi-2 / ASAG-203-A08-02; 110-240VAC; 50-60Hz, Used goods, year SX 2020;Hộp cách sóng điện từ/NOKIA Wifi-2/ASAG-203-A08-02;110-240VAC;50-60Hz ,hàng đã qua sử dụng,năm sx 2020
Box of electromagnetic wavewave / Nokia WiFi-2 / ASAG-203-A08-02; 110-240VAC; 50-60Hz, Used goods, year SX 2020;Hộp cách sóng điện từ/NOKIA Wifi-2/ASAG-203-A08-02;110-240VAC;50-60Hz ,hàng đã qua sử dụng,năm sx 2020
CONG TY TNHH FUNING
CONG TY TNHH CN CX FUYU
1,780
KG
1
PCE
4,236
USD
2022-04-18
Glenn /0.5m /SN conveyor belt: GLSZ-19B-660-19; Power: 15W, Voltage: 220V, Frequency: 50Hz, used goods, year 2007;Băng tải GLENN/0.5M /SN: GLSZ-19B-660-19 ; power :15w,voltage :220V ,frequency :50Hz , hàng đã qua sử dụng , năm sx 2007
Glenn /0.5m /SN conveyor belt: GLSZ-19B-660-19; Power: 15W, Voltage: 220V, Frequency: 50Hz, used goods, year 2007;Băng tải GLENN/0.5M /SN: GLSZ-19B-660-19 ; power :15w,voltage :220V ,frequency :50Hz , hàng đã qua sử dụng , năm sx 2007
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
CONG TY TNHH CN CX FUYU
800
KG
1
SET
261
USD
2022-05-21
Tin welding furnace / Sell-450-CB / SN: 20120201; 220V; 45kW, used goods, SX 2011;Lò hàn thiếc / SELL-450-CB/SN: 20120201;220V;45kW, hàng qua sử dụng , sx 2011
Tin welding furnace / Sell-450-CB / SN: 20120201; 220V; 45kW, used goods, SX 2011;Lò hàn thiếc / SELL-450-CB/SN: 20120201;220V;45kW, hàng qua sử dụng , sx 2011
CTY TNHH FUNING
CTY TNHH FUYU
3,000
KG
1
SET
2,282
USD
2020-06-12
SMART POWER METTER HS-CODE 902830
SMART POWER METTER HS-CODE 902830
SMART POWER METTER HS-CODE 902830 HBL NO. HAN3121107 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041
SMART POWER METTER HS-CODE 902830
SMART POWER METTER HS-CODE 902830
SMART POWER METTER HS-CODE 902830 HBL NO. HAN3121107 SCAC CODE BANQ ACI CODE 8041
57069, XIAMEN
5301, HOUSTON, TX
11,722
KG
1,121
CTN
***
USD
2021-06-08
SMART POWER METTER 480 CTNS INTO 40 PALLETS= 40 PACKAGES HS-CODE 90283090
SMART POWER METTER 482 CTNS INTO 40 PALLETS = 40 PACKAGES HS-CODE 90283090 SCAC CODE BANQ HBL HAN3167450 SC 20-101TPC-DT ACI 8041
SMART POWER METTER 480 CTNS INTO 40 PALLETS= 40 PACKAGES HS-CODE 90283090
SMART POWER METTER 482 CTNS INTO 40 PALLETS = 40 PACKAGES HS-CODE 90283090 SCAC CODE BANQ HBL HAN3167450 SC 20-101TPC-DT ACI 8041
57078, YANTIAN
5301, HOUSTON, TX
10,073
KG
962
CTN
***
USD
2022-06-27
Reflux/ Sonic/ Sonic N10/ SN: C17010003.3PHA 380V 50Hz/ 60Hz 59A, Start -up capacity: 38KW, Stable capacity: 10kW, used to weld components on the circuit, used goods, SX 2012;Lò hàn hồi lưu / SONIC/ SONIC N10/SN:C17010003,3pha 380V 50Hz/60Hz 59A,Công suất khởi động: 38KW,Công suất ổn định: 10KW,Dùng để hàn linh kiện lên bản mạch,hàng qua sử dụng,sx 2012
Reflux/ Sonic/ Sonic N10/ SN: C17010003.3PHA 380V 50Hz/ 60Hz 59A, Start -up capacity: 38KW, Stable capacity: 10kW, used to weld components on the circuit, used goods, SX 2012;Lò hàn hồi lưu / SONIC/ SONIC N10/SN:C17010003,3pha 380V 50Hz/60Hz 59A,Công suất khởi động: 38KW,Công suất ổn định: 10KW,Dùng để hàn linh kiện lên bản mạch,hàng qua sử dụng,sx 2012
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35,034
KG
1
SET
4,227
USD