Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-12
000-160-052 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X52XC;000-160-052#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X52XC
000-160-052 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.60X52XC;000-160-052#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X52XC
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3,427
KG
1,321
KGM
1,176
USD
2020-11-05
000-300-090 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 3.0X90XC;000-300-090#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 3.0X90XC
000-300-090 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 3.0X90XC;000-300-090#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 3.0X90XC
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3,141
KG
434
KGM
452
USD
2020-11-05
000-120-048 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.2X48XC;000-120-048#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.2X48XC
000-120-048 # & Non-alloy steel cold rolled coils, galvanized coated-SPCC government not 1.2X48XC;000-120-048#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.2X48XC
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3,141
KG
180
KGM
160
USD
2021-10-04
000-160-045 # & Non-alloy cold rolled roll form, not coated coated-spcc 1.60x45xc;000-160-045#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X45XC
000-160-045 # & Non-alloy cold rolled roll form, not coated coated-spcc 1.60x45xc;000-160-045#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X45XC
CONG TY JFE
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
3,134
KG
826
KGM
1,089
USD
2021-12-14
V-005-290-219 # & non-alloy steel, cold rolled sheet, unpooped coated, 1-3mm-spcc thickness 2.90x1219x1829;V-005-290-219#&Thép không hợp kim, cán nguội dạng tấm, chưa phủ mạ tráng , chiều dày 1-3mm-SPCC 2.90X1219X1829
V-005-290-219 # & non-alloy steel, cold rolled sheet, unpooped coated, 1-3mm-spcc thickness 2.90x1219x1829;V-005-290-219#&Thép không hợp kim, cán nguội dạng tấm, chưa phủ mạ tráng , chiều dày 1-3mm-SPCC 2.90X1219X1829
CONG TY JFE
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIET NAM
8,175
KG
812
KGM
983
USD
2022-04-19
Gjcbgi-kdfx-1*83#& alloy steel, flat rolled rolls are galvanized by hot dip method, belt and strip, carbon content 0.039% calculated by weight (1.0*83mm);GJCBGI-KDFX-1*83#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng đai và dải, hàm lượng carbon 0.039% tính theo trọng lượng(1,0*83mm)
Gjcbgi-kdfx-1*83#& alloy steel, flat rolled rolls are galvanized by hot dip method, belt and strip, carbon content 0.039% calculated by weight (1.0*83mm);GJCBGI-KDFX-1*83#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, dạng đai và dải, hàm lượng carbon 0.039% tính theo trọng lượng(1,0*83mm)
CTY THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP
48,418
KG
346
KGM
536
USD
2022-04-19
Gjcbgi-kdfx-0.8*440*560#& alloy steel, flat rolled plate is galvanized by hot embedded method (0.8*440*560mm);GJCBGI-KDFX-0.8*440*560#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (0.8*440*560mm)
Gjcbgi-kdfx-0.8*440*560#& alloy steel, flat rolled plate is galvanized by hot embedded method (0.8*440*560mm);GJCBGI-KDFX-0.8*440*560#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (0.8*440*560mm)
CTY THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CNCT KEIN HING MURAMOTO (VN) TAI HP
48,418
KG
9,517
KGM
15,065
USD
2021-11-18
EV-004 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip method Size: 0.6x376xcmm, gjcbgi-kdfx type, code QLNB-11056060037611;EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóngkích thước: 0.6x376xCmm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060037611
EV-004 # & non-alloy steel, flat rolled coils are galvanized by hot dip method Size: 0.6x376xcmm, gjcbgi-kdfx type, code QLNB-11056060037611;EV-004#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóngkích thước: 0.6x376xCmm, loại GJCBGI-KDFX, mã QLNB-11056060037611
CTY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG
CTY TNHH CNCX EVA HAI PHONG
24,846
KG
2,342
KGM
3,471
USD
2022-06-24
434-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 434mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_626523
434-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 434mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_626523
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
36,927
KG
1,618
KGM
2,113
USD
2020-12-24
VTTH # & Bars Use S45C carbon molding (420mm * 90mm);VTTH#&Thép tròn carbon S45C Dùng làm khuôn(420mm*90mm)
VTTH # & Bars Use S45C carbon molding (420mm * 90mm);VTTH#&Thép tròn carbon S45C Dùng làm khuôn(420mm*90mm)
KHO CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
305
KG
103
KGM
160
USD