Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-27
Steel wrench, adjustable type (300mm long, Brand: Misumi) MSP-300, 100% new products.;Cờ lê bằng thép, loại điều chỉnh được (dài 300mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSP-300, hàng mới 100%.
Steel wrench, adjustable type (300mm long, Brand: Misumi) MSP-300, 100% new products.;Cờ lê bằng thép, loại điều chỉnh được (dài 300mm, nhãn hiệu: MISUMI) MSP-300, hàng mới 100%.
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT TNHH FUJIFILM MANUFACTURING HP
158
KG
2
PCE
33
USD
2022-05-20
VJ0000754#& Axial joint (aluminum, non-29mm, 34.3mm long, brand: Misumi) GCPWWK29-8-12;VJ0000754#&Khớp nối trục (bằng nhôm, phi 29mm, dài 34.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) GCPWWK29-8-12
VJ0000754#& Axial joint (aluminum, non-29mm, 34.3mm long, brand: Misumi) GCPWWK29-8-12;VJ0000754#&Khớp nối trục (bằng nhôm, phi 29mm, dài 34.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) GCPWWK29-8-12
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CONG TY TNHH HASHIMA VIET NAM
60
KG
2
PCE
32
USD
2021-07-06
Steel screws, non-external no more than 16mm (Brand: Misumi) CB5-40;Vít bằng thép, phi ngoài không quá 16mm (nhãn hiệu: MISUMI) CB5-40
Steel screws, non-external no more than 16mm (Brand: Misumi) CB5-40;Vít bằng thép, phi ngoài không quá 16mm (nhãn hiệu: MISUMI) CB5-40
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
KHO CTY MATSUO INDUSTRIES VIETNAM
95
KG
2
PCE
***
USD
2021-11-09
3 # & copper wire electrodes (copper wire alloy cu60 / zn40 use cutting wire, 0.2mm diameter, tensile tensile: 1000N / sq.mm, 5kg / roll, 4 rolls / package, Brand: Misumi) GMWT0.2-5-N;3#&Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu: MISUMI) GMWT0.2-5-N
3 # & copper wire electrodes (copper wire alloy cu60 / zn40 use cutting wire, 0.2mm diameter, tensile tensile: 1000N / sq.mm, 5kg / roll, 4 rolls / package, Brand: Misumi) GMWT0.2-5-N;3#&Điện cực dây bằng đồng (dây đồng hợp kim CU60/ZN40 dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu: MISUMI) GMWT0.2-5-N
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT CANON VN QUE VO
1,850
KG
1
UNK
207
USD
2021-02-18
3 # & copper wire electrodes (used for cutting wire, diameter 0.2mm, tensile strength: 1000N / sq.mm, 5kg / roll, 4 rolls / pack, brand: Misumi) GMWT0.2-5-N;3#&Điện cực dây bằng đồng (dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu: MISUMI) GMWT0.2-5-N
3 # & copper wire electrodes (used for cutting wire, diameter 0.2mm, tensile strength: 1000N / sq.mm, 5kg / roll, 4 rolls / pack, brand: Misumi) GMWT0.2-5-N;3#&Điện cực dây bằng đồng (dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu: MISUMI) GMWT0.2-5-N
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT CANON VN QUE VO
1,020
KG
1
PKG
152
USD
2021-02-18
3 # & copper wire electrodes (used for cutting wire, diameter 0.2mm, tensile strength: 1000N / sq.mm, 5kg / roll, 4 rolls / pack, brand: Misumi) GMWT0.2-5-N;3#&Điện cực dây bằng đồng (dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu: MISUMI) GMWT0.2-5-N
3 # & copper wire electrodes (used for cutting wire, diameter 0.2mm, tensile strength: 1000N / sq.mm, 5kg / roll, 4 rolls / pack, brand: Misumi) GMWT0.2-5-N;3#&Điện cực dây bằng đồng (dùng làm dây cắt, đường kính 0.2mm, độ bền kéo: 1000N/sq.mm, 5kg/cuộn, 4 cuộn/gói, nhãn hiệu: MISUMI) GMWT0.2-5-N
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT CANON VN QUE VO
1,020
KG
1
PKG
152
USD
2021-02-18
3 # & Hinge to keychains (steel, length 90mm, brand: Misumi) HHMT90;3#&Bản lề để móc khóa (bằng thép, dài 90mm, nhãn hiệu: MISUMI) HHMT90
3 # & Hinge to keychains (steel, length 90mm, brand: Misumi) HHMT90;3#&Bản lề để móc khóa (bằng thép, dài 90mm, nhãn hiệu: MISUMI) HHMT90
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM
CT CANON VN QUE VO
1,020
KG
1
PCE
10
USD
2021-09-29
NTD1345 # & galvanized steel pipe, non-50 size, alloy steel, welded vertically, used for water pipe fitting. 100% new goods # & cn;NTD1345#&Ống thép mạ kẽm, kích thước phi 50,thép hợp kim, được hàn theo chiều dọc, công dụng dùng để lắp ống nước. Hàng mới 100%#&CN
NTD1345 # & galvanized steel pipe, non-50 size, alloy steel, welded vertically, used for water pipe fitting. 100% new goods # & cn;NTD1345#&Ống thép mạ kẽm, kích thước phi 50,thép hợp kim, được hàn theo chiều dọc, công dụng dùng để lắp ống nước. Hàng mới 100%#&CN
CONG TY TNHH VIET PHAT VIET NAM
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
14,748
KG
125
PCE
4,554
USD
2021-11-01
Vcou-100 # & 100gsm / m2 Couche paper (750mm * 500m), 100% new products.;VCOU-100#&Giấy Couche 100gsm/m2 (750mm*500m), hàng mới 100%.
Vcou-100 # & 100gsm / m2 Couche paper (750mm * 500m), 100% new products.;VCOU-100#&Giấy Couche 100gsm/m2 (750mm*500m), hàng mới 100%.
CONG TY TNHH VIET THANH VIET NAM
CONG TY TNHH MING SHIN (VIET NAM)
145
KG
96
KGM
173
USD
2020-11-18
MTV-129 # & Plate PS / PS Printing Plate 650x550mm (1 box / 50sheet / 10 kgs * 10 boxes);MTV-129#&Bản kẽm PS/ PS Printing Plate 650x550mm (1 hộp/ 50sheet/10 kgs*10 hộp)
MTV-129 # & Plate PS / PS Printing Plate 650x550mm (1 box / 50sheet / 10 kgs * 10 boxes);MTV-129#&Bản kẽm PS/ PS Printing Plate 650x550mm (1 hộp/ 50sheet/10 kgs*10 hộp)
CTY TNHH VIET THANH VIET NAM
MEIJITSU VIETNAM CO., LTD
100
KG
10
UNK
864
USD