Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2020-11-13
. # & Wipes 1009SLE cleanroom fabric, New 100%;.#&Khăn lau phòng sạch 1009SLE bằng vải, hàng mới 100%
. # & Wipes 1009SLE cleanroom fabric, New 100%;.#&Khăn lau phòng sạch 1009SLE bằng vải, hàng mới 100%
CONG TY TNHH DUY HUNG BN
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN
1,350
KG
20
BAG
82
USD
2022-03-16
NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2,912
KG
2,200
KGM
3,564
USD
2021-01-11
SILICA # & Bags desiccant granules (50g / pack), for desiccant packaging motor dien_ORDER_530551;SILICA#&Túi hút ẩm dạng hạt (50gr/ gói), dùng để hút ẩm khi đóng gói mô tơ điện_ORDER_530551
SILICA # & Bags desiccant granules (50g / pack), for desiccant packaging motor dien_ORDER_530551;SILICA#&Túi hút ẩm dạng hạt (50gr/ gói), dùng để hút ẩm khi đóng gói mô tơ điện_ORDER_530551
KHO CONG TY TAN HUNG THAI
CT SPCN TOSHIBA ASIA
950
KG
18,000
PCE
1,874
USD
2022-01-13
Silica # & granular dehumidification bag (50gr / pack), used for desiccant when packing electric motor_order_592879;SILICA#&Túi hút ẩm dạng hạt (50gr/gói), dùng để hút ẩm khi đóng gói mô tơ điện_ORDER_592879
Silica # & granular dehumidification bag (50gr / pack), used for desiccant when packing electric motor_order_592879;SILICA#&Túi hút ẩm dạng hạt (50gr/gói), dùng để hút ẩm khi đóng gói mô tơ điện_ORDER_592879
KHO CONG TY TAN HUNG THAI
CT SPCN TOSHIBA ASIA
950
KG
18,000
PCE
1,907
USD
2022-06-02
Dell Vostro 3888 MT PC (i5-10400/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win) (with mouse and keys) 100-240V, 260W-450W. New 100%;.#&Máy tính đồng bộ PC Dell Vostro 3888 MT (i5-10400/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win)(kèm chuột và bàm phím) 100-240V, 260W-450W. Hàng mới 100%
Dell Vostro 3888 MT PC (i5-10400/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win) (with mouse and keys) 100-240V, 260W-450W. New 100%;.#&Máy tính đồng bộ PC Dell Vostro 3888 MT (i5-10400/4GB RAM/1TB HDD/WL+BT/K+M/Win)(kèm chuột và bàm phím) 100-240V, 260W-450W. Hàng mới 100%
CTY TNHH CONG NGHE SO HUNG VUONG
CONG TY TNHH ARP VINA
11,183
KG
2
PCE
1,097
USD
2020-02-14
Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
***
KG
15,000
PCE
1,500
USD
2020-01-13
Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
***
KG
1,200
PCE
1,200
USD
2020-11-25
AVTC02-02 # & Tapes packed acetate fabric, Size: 20mm * 100m, 100% new goods, ERP: 194 712 010 280;AVTC02-02#&Băng vải đóng gói axetat, KT: 20mm*100m, hàng mới 100%, ERP: 194712010280
AVTC02-02 # & Tapes packed acetate fabric, Size: 20mm * 100m, 100% new goods, ERP: 194 712 010 280;AVTC02-02#&Băng vải đóng gói axetat, KT: 20mm*100m, hàng mới 100%, ERP: 194712010280
CTY TNHH MOT THANH VIEN HUNG TECH
CTY TNHH CONG NGHE AMTRAN VIETNAM
483
KG
7,000
MTR
345
USD
2020-11-25
AVTC02-01 # & Scotch nonwovens, Size: 650 * 8 * 0.2 mm, 100% new goods, ERP: 194 712 011 120;AVTC02-01#&Băng dính vải không dệt, KT: 650*8*0.2 mm, hàng mới 100%, ERP: 194712011120
AVTC02-01 # & Scotch nonwovens, Size: 650 * 8 * 0.2 mm, 100% new goods, ERP: 194 712 011 120;AVTC02-01#&Băng dính vải không dệt, KT: 650*8*0.2 mm, hàng mới 100%, ERP: 194712011120
CTY TNHH MOT THANH VIEN HUNG TECH
CTY TNHH CONG NGHE AMTRAN VIETNAM
1,291
KG
30,000
PCE
1,464
USD
2020-11-16
AVTC02-01 # & Scotch nonwovens, Size: 650 * 8 * 0.2 mm, 100% new goods, ERP: 194 712 011 120;AVTC02-01#&Băng dính vải không dệt, KT: 650*8*0.2 mm, hàng mới 100%, ERP: 194712011120
AVTC02-01 # & Scotch nonwovens, Size: 650 * 8 * 0.2 mm, 100% new goods, ERP: 194 712 011 120;AVTC02-01#&Băng dính vải không dệt, KT: 650*8*0.2 mm, hàng mới 100%, ERP: 194712011120
CTY TNHH MOT THANH VIEN HUNG TECH
CTY TNHH CONG NGHE AMTRAN VIETNAM
244
KG
15,000
PCE
732
USD