Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-06-17
V-147-450-219 # & hot rolled steel sheets, not alloyed, not coated galvanized coated, soaked pickling-SAPH440 4.50X1219X1829;V-147-450-219#&Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ-SAPH440 4.50X1219X1829
V-147-450-219 # & hot rolled steel sheets, not alloyed, not coated galvanized coated, soaked pickling-SAPH440 4.50X1219X1829;V-147-450-219#&Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, không phủ mạ tráng, đã ngâm tẩy gỉ-SAPH440 4.50X1219X1829
CTY CO PHAN KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY TNHH KY THUAT MURO VIETNAM
11,211
KG
2,235
KGM
1,540
USD
2020-11-25
NPL55 # & Hot Rolled Steel / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). New 100%;NPL55#&Thép tấm cán nóng / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). Hàng mới 100%
NPL55 # & Hot Rolled Steel / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). New 100%;NPL55#&Thép tấm cán nóng / Hot Rolled Steel Sheet / VH13255 SS400-HR 6 x 140 x 1219 (mm). Hàng mới 100%
CTY CP KIM LOAI CSGT VN
CTY TNHH ASABA VN MANUFACTURING
5,165
KG
5,115
KGM
3,657
USD
2022-06-25
SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 1.0mm x 230mm x 380mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.0mm x 230mm x 380mm. Mới 100%
SPCC #& cold rolled steel in alloy sheet. Do not cover the finished product: 1.0mm x 230mm x 380mm. 100% new;SPCC#&Thép cán nguội dạng tấm không hợp kim. không phủ mạ tráng thành phẩm: 1.0mm x 230mm x 380mm. Mới 100%
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VN
CONG TY GIA CONG KIM LOAI SAI GON
5,130
KG
477
KGM
592
USD
2020-11-06
AB016-76 # & Non-alloy steel coils 1.6x76;AB016-76#&Thép không hợp kim dạng cuộn 1.6x76
AB016-76 # & Non-alloy steel coils 1.6x76;AB016-76#&Thép không hợp kim dạng cuộn 1.6x76
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
3,657
KG
1,586
KGM
1,086
USD
2022-01-07
AB030-60 # & non-alloy steel rolls: 3.0x60;AB030-60#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 3.0x60
AB030-60 # & non-alloy steel rolls: 3.0x60;AB030-60#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 3.0x60
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
29,970
KG
20,256
KGM
25,826
USD
2021-11-18
AA050-5 # & non-alloy steel sheet 5.0x2438-5;AA050-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 5.0x2438-5
AA050-5 # & non-alloy steel sheet 5.0x2438-5;AA050-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 5.0x2438-5
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
19,340
KG
19,340
KGM
13,151
USD
2020-11-06
AA023-5 # & Non-alloy steel plate 2.3x2438-5;AA023-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 2.3x2438-5
AA023-5 # & Non-alloy steel plate 2.3x2438-5;AA023-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 2.3x2438-5
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
23,720
KG
2,177
KGM
1,230
USD
2020-11-27
Stamp certification / 600000044;Tem chứng nhận/ 600000044
Stamp certification / 600000044;Tem chứng nhận/ 600000044
DATALOGIC VN
DATALOGIC VN
30
KG
123
PCE
1,550
USD
2021-07-27
E01 # & steel sheet hot rolled rust, non-alloy, un-coated coated coating, standard JIS G3131 SPHC-PO, size: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, 100% new;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ,không hợp kim,chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, mới 100%
E01 # & steel sheet hot rolled rust, non-alloy, un-coated coated coating, standard JIS G3131 SPHC-PO, size: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, 100% new;E01#&Thép tấm cán nóng tẩy gỉ,không hợp kim,chưa tráng sơn phủ mạ, tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC-PO, kích thước: 2.3mm x 1219 mm x 3000 mm, mới 100%
CONG TY CO PHAN KIM KHI VIET
CT CHE TAO MAY EBA
8,727
KG
3,301
KGM
4,551
USD
2022-03-25
Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
Label printer, printing components, used goods, liquidation according to the import declaration number: 48 / NK / NĐT / KCX, Model: JMO06743A17, TSolid code: 3002284;MÁY IN NHÃN, In nhãn linh kiện, Hàng đã qua sử dụng, thanh lý theo tờ khai nhập khẩu số: 48/NK/NĐT/KCX, model: JMO06743A17, mã tscđ: 3002284
NIDEC SANKYO VIET NAM
NIDEC SANKYO VIET NAM
20,000
KG
1
PCE
13
USD