Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022-01-07
HSWP114.3x4 (SUS304 TPA) # & steel welded pipe stainless steel SUS304, size OD114.3x4x156 mm, new 100% (SL: 4 pcs);HSWP114.3x4(SUS304 TPA)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, kích thước OD114.3x4x156 mm, mới 100% (SL: 4 Pcs)
HSWP114.3x4 (SUS304 TPA) # & steel welded pipe stainless steel SUS304, size OD114.3x4x156 mm, new 100% (SL: 4 pcs);HSWP114.3x4(SUS304 TPA)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, kích thước OD114.3x4x156 mm, mới 100% (SL: 4 Pcs)
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1,245
KG
7
KGM
57
USD
2022-06-27
HSWP34x3 (SUS304) #& steel welding steel steel of SUS304 stainless steel, with a round cross section, size: OD34XT3X91mm. 100% new products (1pcs);HSWP34x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD34xt3x91mm. Hàng mới 100% (1Pcs)
HSWP34x3 (SUS304) #& steel welding steel steel of SUS304 stainless steel, with a round cross section, size: OD34XT3X91mm. 100% new products (1pcs);HSWP34x3(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ SUS304, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước: OD34xt3x91mm. Hàng mới 100% (1Pcs)
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1,322
KG
***
KGM
2
USD
2022-06-27
HSWP48.6x4 (SUS304) #& stainless steel welding steel, hot rolling, SUS304 material, round cross section, size 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), 100% new (1pcs);HSWP48.6x4(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), mới 100% (1Pcs)
HSWP48.6x4 (SUS304) #& stainless steel welding steel, hot rolling, SUS304 material, round cross section, size 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), 100% new (1pcs);HSWP48.6x4(SUS304)#&Thép ống hàn bằng thép không gỉ, cán nóng, chất liệu SUS304,mặt cắt ngang hình tròn, kích thước 40Axt4 x 350mm, (OD48.6), mới 100% (1Pcs)
CTY TNHH V-STAINLESS STEEL
CT CO KHI RK
1,322
KG
2
KGM
11
USD
2022-04-19
SGCC (0.4x85)#& alloy rolled steel rolled, galvanized by hot dip, not scancni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.4mmx85mm;SGCC(0.4x85)#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, HLC<0.6%TL 0.4MMx85MM
SGCC (0.4x85)#& alloy rolled steel rolled, galvanized by hot dip, not scancni or plastic coating, HLC <0.6%TL 0.4mmx85mm;SGCC(0.4x85)#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa quét vécni hoặc sơn phủ plastic, HLC<0.6%TL 0.4MMx85MM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH TAKARA TOOL & DIE HN
3,970
KG
710
KGM
994
USD
2022-06-27
Sattam017 #& Steel non -alloy sheet of cold -rolled non -processed rollers that have not been overcurrent, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.2mmx124mmx516mm;SATTAM017#&Thép tấm không hợp kim cán nguội chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.2mmx124mmx516mm
Sattam017 #& Steel non -alloy sheet of cold -rolled non -processed rollers that have not been overcurrent, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.2mmx124mmx516mm;SATTAM017#&Thép tấm không hợp kim cán nguội chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.2mmx124mmx516mm
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10,173
KG
1,189
KGM
1,616
USD
2022-06-27
Sattam046 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx122mmx1219mm;SATTAM046#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx122mmx1219mm
Sattam046 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx122mmx1219mm;SATTAM046#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx122mmx1219mm
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10,173
KG
375
KGM
510
USD
2022-06-27
SYTAM013 #& Steel non -alloy sheet of flat roller, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx220mmx477mm;SATTAM013#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx220mmx477mm
SYTAM013 #& Steel non -alloy sheet of flat roller, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx220mmx477mm;SATTAM013#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx220mmx477mm
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10,173
KG
62
KGM
84
USD
2022-06-27
SYTAM028 #& Steel non -alloy sheet rolled flat, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx82mmx1219mm;SATTAM028#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx82mmx1219mm
SYTAM028 #& Steel non -alloy sheet rolled flat, not over -processing, not covered with plating or coating, HLC <0.25% TL, KT: 1.0mmx82mmx1219mm;SATTAM028#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.0mmx82mmx1219mm
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10,173
KG
71
KGM
96
USD
2022-06-27
Sattam055 #& non -alloy -rolled steel, not over -processing, not yet cold rolled, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx62mmx1219mm;SATTAM055#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx62mmx1219mm
Sattam055 #& non -alloy -rolled steel, not over -processing, not yet cold rolled, not covered with plating or coated, HLC <0.25% TL, KT: 1.6mmx62mmx1219mm;SATTAM055#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 1.6mmx62mmx1219mm
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10,173
KG
228
KGM
310
USD
2022-06-27
Sattam054 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 0.8mmx100mmx1219mm;SATTAM054#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 0.8mmx100mmx1219mm
Sattam054 #& steel non -alloy sheet, not over -processing, not overcurrent, unprocessed or coated, HLC <0.25% TL, KT: 0.8mmx100mmx1219mm;SATTAM054#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa phủ mạ hoặc tráng, HLC<0.25% TL, kt: 0.8mmx100mmx1219mm
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CTY TNHH TOYODA GIKEN VN
10,173
KG
31
KGM
43
USD