Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-18
STS # & cold rolled steel, magnetic, chrome surface, rolled rolls (product of non-alloy steel) -50CS1300 * C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã xẻ ( sản phẩm của thép không hợp kim )-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x Cuộn
STS # & cold rolled steel, magnetic, chrome surface, rolled rolls (product of non-alloy steel) -50CS1300 * C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã xẻ ( sản phẩm của thép không hợp kim )-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x Cuộn
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
39,332
KG
4,512
KGM
5,419
USD
2022-04-05
STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-coated surface, cut-cut/cut-shaped form of alloy steel> -50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x rolls;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã cắt/xẻ -50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x Cuộn
STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-coated surface, cut-cut/cut-shaped form of alloy steel> -50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x rolls;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã cắt/xẻ -50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x Cuộn
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
17,912
KG
2,629
KGM
3,873
USD
2022-06-27
STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-covered surface, belt and strip, cut/cut
-50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ -50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Cuộn STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-covered surface, belt and strip, cut/cut
-50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ -50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Cuộn KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
12,700
KG
4,174
KGM
6,148
USD
2021-11-11
HMI MT 8103IP touch screen, 100% new goods;Màn hình cảm ứng HMI MT 8103IP, hàng mới 100%
HMI MT 8103IP touch screen, 100% new goods;Màn hình cảm ứng HMI MT 8103IP, hàng mới 100%
CONG TY DV TB CHINH CONG HONG A
CTY LONGTECH VIET NAM
22
KG
1
PCE
642
USD
2021-01-15
. # & Copper Alloy thanh.KT format: 50 * 60 * 90mm. New 100%;.#&Đồng đỏ hợp kim dạng thanh.KT: 50*60*90mm. Hàng mới 100%
. # & Copper Alloy thanh.KT format: 50 * 60 * 90mm. New 100%;.#&Đồng đỏ hợp kim dạng thanh.KT: 50*60*90mm. Hàng mới 100%
CONG TY TNHH THUONG MAI VA GIA CONG
CONG TY TNHH BUJEON VIETNAM ELECTRO
310
KG
25
KGM
230
USD
2021-06-09
VTTH # & SKD11 alloy steel for mold making (130mm * 1000mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD11 Dùng làm khuôn(130mm*1000mm)
VTTH # & SKD11 alloy steel for mold making (130mm * 1000mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD11 Dùng làm khuôn(130mm*1000mm)
KHO CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
3,146
KG
426
KGM
1,703
USD
2022-06-27
VTTH #& SKD61 alloy steel used as mold (100mm*190mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng làm khuôn(100mm*190mm)
VTTH #& SKD61 alloy steel used as mold (100mm*190mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD61 dùng làm khuôn(100mm*190mm)
KHO CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
497
KG
123
KGM
470
USD
2022-06-27
VTTH #& SKD61 alloy steel used as mold (80mm*60mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD61 Dùng làm khuôn(80mm*60mm)
VTTH #& SKD61 alloy steel used as mold (80mm*60mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD61 Dùng làm khuôn(80mm*60mm)
KHO CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
497
KG
50
KGM
190
USD
2020-12-01
GW18 # & SKD11Dung alloy sheet as jigs (steel processed cutting machining) (30mm * 200mm * 300mm) # & TW;GW18#&Thép tấm hợp kim SKD11Dùng làm đồ gá ( thép đã qua xử lý gia công cắt)(30mm*200mm*300mm)#&TW
GW18 # & SKD11Dung alloy sheet as jigs (steel processed cutting machining) (30mm * 200mm * 300mm) # & TW;GW18#&Thép tấm hợp kim SKD11Dùng làm đồ gá ( thép đã qua xử lý gia công cắt)(30mm*200mm*300mm)#&TW
CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
CTY TNHH TAKAKO VIET NAM
585
KG
30
KGM
123
USD
2020-12-01
GW18 # & SKD11Dung alloy sheet as jigs (steel processed cutting machining) (50mm * 200mm * 300mm) # & TW;GW18#&Thép tấm hợp kim SKD11Dùng làm đồ gá ( thép đã qua xử lý gia công cắt)(50mm*200mm*300mm)#&TW
GW18 # & SKD11Dung alloy sheet as jigs (steel processed cutting machining) (50mm * 200mm * 300mm) # & TW;GW18#&Thép tấm hợp kim SKD11Dùng làm đồ gá ( thép đã qua xử lý gia công cắt)(50mm*200mm*300mm)#&TW
CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
CTY TNHH TAKAKO VIET NAM
585
KG
50
KGM
207
USD