Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021-10-27
8 PALLETS = 192CTNS PRINTED CIRCUIT BOARD ASSEMBLY (PCBA) HS CODE : 85432900
8 PALLETS = 192CTNS PRINTED CIRCUIT BOARD ASSEMBLY (PCBA) HS CODE : 85432900
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7,574
KG
192
CTN
***
USD
2021-12-28
10 PACKAGES (10 PALLETS = 180 CARTONS) PRINT ED CIRCUIT BOARD ASSEMBLY (PCBA) HS CODE : 85432900 INVOICE NO.: 470001932 INVOICE NO.: 4 70001941
10 PACKAGES (10 PALLETS = 180 CARTONS) PRINT ED CIRCUIT BOARD ASSEMBLY (PCBA) HS CODE : 85432900 INVOICE NO.: 470001932 INVOICE NO.: 4 70001941
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6,001
KG
10
PKG
***
USD
2021-10-12
20 PALLETS = 480CTNS PRINTED CIRCUIT BOARD ASSEMBLY (PCBA) HS CODE : 85432900
20 PALLETS = 480CTNS PRINTED CIRCUIT BOARD ASSEMBLY (PCBA) HS CODE : 85432900
55200, PORT REDON
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
13,114
KG
480
CTN
***
USD
2021-08-31
Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71,250
USD
2022-06-25
Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8,000
USD
2021-11-07
Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387,000
USD
2022-05-19
Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368,000
USD
2022-02-25
Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180,000
USD
2022-02-24
Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135,000
USD
2022-04-16
Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75,000
USD